🌟 이타심 (利他心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이타심 (
이ː타심
)
🌷 ㅇㅌㅅ: Initial sound 이타심
-
ㅇㅌㅅ (
융통성
)
: 돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm... -
ㅇㅌㅅ (
이타심
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ THA: Tấm lòng nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình. -
ㅇㅌㅅ (
의타심
)
: 남에게 의지하려는 마음.
Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG Ỷ LẠI: Tâm trạng muốn dựa dẫm vào người khác.
• Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7)