🌟 이타심 (利他心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이타심 (
이ː타심
)
🌷 ㅇㅌㅅ: Initial sound 이타심
-
ㅇㅌㅅ (
융통성
)
: 돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm... -
ㅇㅌㅅ (
이타심
)
: 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ THA: Tấm lòng nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình. -
ㅇㅌㅅ (
의타심
)
: 남에게 의지하려는 마음.
Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG Ỷ LẠI: Tâm trạng muốn dựa dẫm vào người khác.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)