🌟 융통성 (融通性)

  Danh từ  

1. 돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질.

1. TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자금의 융통성.
    The flexibility of funds.
  • Google translate 현금의 융통성.
    The flexibility of cash.
  • Google translate 융통성이 있다.
    Flexible.
  • Google translate 융통성이 좋다.
    Good flexibility.
  • Google translate 융통성을 갖추다.
    Be flexible.
  • Google translate 김 사장은 자금 융통성이 좋아 여러 곳에 투자 자금을 보태 주었다.
    Kim is highly flexible and has contributed investment funds to many places.
  • Google translate 은행 직원은 내게 투자 수익을 매월 받을 수 있어 자금 융통성을 갖추고 있는 상품을 추천해 주었다.
    The bank clerk recommended me a product that is financially flexible because i could get monthly returns on my investment.
  • Google translate 창업을 계획하고 있는데, 어떻게 준비해야 할지 막막하네요.
    I'm planning to start a business, and i don't know how to prepare it.
    Google translate 감당할 수 없는 빚은 지지 않도록 주의하고, 자금에 있어서 융통성을 갖추도록 노력하셔야 해요.
    Be careful not to incur unaffordable debts, and try to be flexible in funding.

융통성: financing; borrowing; lending,ゆうずうせい【融通性】,disponibilité financière,financiable,قرض,уян хатан чанар, эргэлтийн шинж чанар,tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng,เครดิตทางการเงิน, ความน่าเชื่อถือ,sifat melentur (peminjaman uang),обращаемость,融通性,

2. 그때그때의 사정과 형편을 보아 일을 처리하는 재주. 또는 일의 형편에 따라 적절하게 처리하는 재주.

2. TÍNH LINH HOẠT, TÀI ỨNG BIẾN: Tài xem xét hoàn cảnh hay tình trạng tức thời khi ấy rồi xử lý công việc. Hoặc tài xử lý một cách thích hợp theo hoàn cảnh của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 융통성이 없다.
    Not flexible.
  • Google translate 융통성이 있다.
    Flexible.
  • Google translate 융통성을 갖다.
    Be flexible.
  • Google translate 융통성을 발휘하다.
    Use flexibility.
  • Google translate 융통성을 보이다.
    Show flexibility.
  • Google translate 김 중사는 규칙만을 내세우고 융통성이 전혀 없는 사람이었다.
    Sergeant kim was a man who only put forward rules and had no flexibility at all.
  • Google translate 어려움이 많으셨을 텐데 융통성 있게 일을 처리해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for being flexible with your difficulties.
  • Google translate 해외 진출을 모색할 때에는 현지 사정을 고려하여 융통성 있게 대처할 필요가 있다.
    When seeking overseas expansion, it is necessary to be flexible in consideration of local circumstances.
  • Google translate 우리 회사는 융통성 있는 태도로 창사 이래 최악의 불황을 이겨 낼 것이다.
    Our company will overcome the worst recession since its inception with a flexible attitude.
  • Google translate 민준이는 왜 그렇게 사람이 꽉 막혔어?
    Why is min-joon so stuck?
    Google translate 원칙을 중요시하다 보니 융통성이 부족한 면이 있지.
    The principle is important, so there's a lack of flexibility.
Từ đồng nghĩa 신축성(伸縮性): 물체가 늘어나고 줄어드는 성질., 그때그때의 경우나 형편에 따라 알맞게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융통성 (융통썽)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 융통성 (融通性) @ Giải nghĩa

🗣️ 융통성 (融通性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11)