🌟 빳빳이

Phó từ  

1. 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하게.

1. MỘT CÁCH CỨNG ĐANH, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Vật thể thẳng và cứng không có chỗ bị cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빳빳이 굳다.
    Harden stiff.
  • Google translate 빳빳이 다리다.
    Brace stiff.
  • Google translate 빳빳이 마르다.
    Be stiffly dry.
  • Google translate 빳빳이 들다.
    Lift stiff.
  • Google translate 빳빳이 서다.
    Stand stiff.
  • Google translate 빳빳이 세우다.
    Stand up stiff.
  • Google translate 빳빳이 쳐들다.
    Lift stiff.
  • Google translate 빳빳이 풀을 먹이다.
    Gourmet stiffly.
  • Google translate 그 학생은 고개를 빳빳이 세우고 선생님께 대들었다.
    The student raised his head high and turned against the teacher.
  • Google translate 오래된 한복을 빳빳이 풀을 먹여 다리니 새 옷 같았다.
    The old hanbok was like a new suit when i was fed stiffly with starch.
  • Google translate 밤늦게 집에 들어온 나를 보시는 아빠의 얼굴이 빳빳이 굳어 계셨다.
    My father's face, seeing me coming home late at night, was stiff.
  • Google translate 이 영화 너무 무섭지 않았니?
    Wasn't this movie too scary?
    Google translate 응, 아직도 머리카락이 빳빳이 서는 것 같아.
    Yeah, i think my hair is still standing up.

빳빳이: straightly,こちこちに。かちかちに。こわく【強く】,solidement, rigidement, raidement,rectamente, duramente,صلبا,цэх, шулуун, тэгш,một cách cứng đanh, một cách cứng ngắc,อย่างแข็ง, อย่างตรง,kuat, keras, kaku,прямо,挺,直,硬邦邦地,僵硬地,

2. 태도나 성격이 굽힘이 없게.

2. MỘT CÁCH CỨNG ĐẦU, MỘT CÁCH BƯỚNG BỈNH: Thái độ hay tính cách không khuất phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빳빳이 견디다.
    Bear stiffly.
  • Google translate 빳빳이 굴다.
    Behave stiff.
  • Google translate 빳빳이 대하다.
    Be stiff.
  • Google translate 기세를 빳빳이 세우다.
    Stand tall.
  • Google translate 마음을 빳빳이 먹다.
    Stiffen one's heart.
  • Google translate 그는 기세를 빳빳이 세우고는 굽힐 줄을 몰랐다.
    He stood tall and didn't know how to bend.
  • Google translate 그녀는 자신과 주장을 같이 하지 않는 사람에게는 언제나 빳빳이 대했다.
    She was always stiff to those who did not share her arguments.
  • Google translate 그렇게 빳빳이 굴다가는 친구를 모두 잃게 될 거야.
    You're gonna lose all your friends if you're so stiff.
    Google translate 융통성 없는 게 원래 내 성격인 걸 어떡해.
    What can i do about being inflexible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빳빳이 (빧빠시)

🗣️ 빳빳이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255)