🌟 치켜들다

  Động từ  

1. 위로 올려 들다.

1. NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치켜든 엄지손가락.
    A raised thumb.
  • Google translate 고개를 치켜들다.
    Raise your head.
  • Google translate 깃발을 치켜들다.
    Raise the flag.
  • Google translate 손을 치켜들다.
    Raise one's hand.
  • Google translate 우산을 치켜들다.
    Raise an umbrella.
  • Google translate 높이 치겨들다.
    Hold high.
  • Google translate 내 말에 지수는 숙였던 고개를 빳빳이 치켜들고 나를 똑바로 쳐다보았다.
    At my words, jisoo raised her head high, which had been bent, and looked straight at me.
  • Google translate 아이는 나를 보자 만세를 하듯 두 손을 높이 치켜들고 흔들며 나를 반겼다.
    When the child saw me, he raised his hands high and waved me as if he were hooray.
  • Google translate 우산 좀 치켜들어. 그래야 내가 비를 안 맞지.
    Raise your umbrella. that way i won't get rained on.
    Google translate 미안, 내 키가 너보다 작아서 올려 쓰기가 힘드네.
    Sorry, i'm shorter than you, so it's hard to put it up.

치켜들다: raise; lift,あげる【上げる】。たてる【立てる】。もちあげる【持ち上げる】,lever, soulever, élever, hausser,,يرفع,өндөрт өргөх, дээш өргөх, өндийлгөх, өргөх,nâng lên, đưa lên,ชูสูง, ยกสูง,mengangkat, menaikkan, menengadahkan,тянуть наверх; подтягивать,举起,提起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치켜들다 (치켜들다) 치켜들어 (치켜드러) 치켜드니 () 치켜듭니다 (치켜듬니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 치켜들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)