🌟 치켜들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치켜들다 (
치켜들다
) • 치켜들어 (치켜드러
) • 치켜드니 () • 치켜듭니다 (치켜듬니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 치켜들다 @ Ví dụ cụ thể
- 들썩 치켜들다. [들썩]
- 볏을 치켜들다. [볏]
- 들썩들썩 치켜들다. [들썩들썩]
- 손을 번쩍 치켜들다. [번쩍]
- 우승컵을 치켜들다. [우승컵 (優勝cup)]
🌷 ㅊㅋㄷㄷ: Initial sound 치켜들다
-
ㅊㅋㄷㄷ (
치켜들다
)
: 위로 올려 들다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên. -
ㅊㅋㄷㄷ (
체크되다
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA, BỊ KIỂM TRA: Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra. -
ㅊㅋㄷㄷ (
추켜들다
)
: 위로 향하게 들다.
Động từ
🌏 GIƯƠNG LÊN, NGẨNG LÊN, GIƠ LÊN: Làm cho hướng lên phía trên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365)