🌟 치켜들다

  Động từ  

1. 위로 올려 들다.

1. NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치켜든 엄지손가락.
    A raised thumb.
  • 고개를 치켜들다.
    Raise your head.
  • 깃발을 치켜들다.
    Raise the flag.
  • 손을 치켜들다.
    Raise one's hand.
  • 우산을 치켜들다.
    Raise an umbrella.
  • 높이 치겨들다.
    Hold high.
  • 내 말에 지수는 숙였던 고개를 빳빳이 치켜들고 나를 똑바로 쳐다보았다.
    At my words, jisoo raised her head high, which had been bent, and looked straight at me.
  • 아이는 나를 보자 만세를 하듯 두 손을 높이 치켜들고 흔들며 나를 반겼다.
    When the child saw me, he raised his hands high and waved me as if he were hooray.
  • 우산 좀 치켜들어. 그래야 내가 비를 안 맞지.
    Raise your umbrella. that way i won't get rained on.
    미안, 내 키가 너보다 작아서 올려 쓰기가 힘드네.
    Sorry, i'm shorter than you, so it's hard to put it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치켜들다 (치켜들다) 치켜들어 (치켜드러) 치켜드니 () 치켜듭니다 (치켜듬니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 치켜들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365)