🌟 체크되다 (check 되다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 체크(check): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함., 바둑판 모양의 무늬. 또는 …
📚 Variant: • 케크되다 • 셰크되다
🌷 ㅊㅋㄷㄷ: Initial sound 체크되다
-
ㅊㅋㄷㄷ (
치켜들다
)
: 위로 올려 들다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên. -
ㅊㅋㄷㄷ (
체크되다
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA, BỊ KIỂM TRA: Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra. -
ㅊㅋㄷㄷ (
추켜들다
)
: 위로 향하게 들다.
Động từ
🌏 GIƯƠNG LÊN, NGẨNG LÊN, GIƠ LÊN: Làm cho hướng lên phía trên.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17)