🌟 체크되다 (check 되다)

Động từ  

1. 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다.

1. ĐƯỢC KIỂM TRA, BỊ KIỂM TRA: Trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó được kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검사관에게 체크되다.
    Checked by the inspector.
  • Google translate 누락 사항이 체크되다.
    The omission is checked.
  • Google translate 물품이 체크되다.
    Goods are checked.
  • Google translate 예산이 체크되다.
    The budget is checked.
  • Google translate 행동이 체크되다.
    Behavior checked.
  • Google translate 결석으로 체크되기 전에 빨리 강의실로 와라.
    Come to the classroom quickly before you are checked for absences.
  • Google translate 그 수술은 아직 안전성이 체크되지 않아서 병원에서 시술을 꺼렸다.
    The surgery was not yet checked for safety, so the hospital was reluctant to perform the procedure.
  • Google translate 2011호 화장실 고장난 것 체크됐습니까?
    Is the bathroom in room 2011 checked for malfunction?
    Google translate 네, 오후에 수리공들이 올 거예요.
    Yeah, the repairman's coming in the afternoon.

체크되다: be checked,チェックされる。けんさされる【検査される】,Être vérifié,revisar, chequear, verificar,يتم تأكيد,хянагдах, шалгагдах,được kiểm tra, bị kiểm tra,ถูกตรวจ, ถูกตรวจสอบ, ถูกเช็ค, ถูกตรวจเช็ค, ถูกตรวจสภาพ,diperiksa, dicek,,被核对,被核实,被查对,


📚 Từ phái sinh: 체크(check): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함., 바둑판 모양의 무늬. 또는 …
📚 Variant: 케크되다 셰크되다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17)