🌾 End: 체
☆ CAO CẤP : 22 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 98 ALL : 135
•
전체
(全體)
:
낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một.
•
실체
(實體)
:
현실에 존재하는 물체.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC THỂ: Vật thể tồn tại trong hiện thực.
•
업체
(業體)
:
이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi.
•
연체
(延滯)
:
내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả.
•
육체
(肉體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người.
•
단체
(團體)
:
같은 목적을 이루기 위해 모인 사람들의 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Tổ chức gồm nhiều người họp lại nhằm thực hiện một mục đích chung.
•
일체
(一切)
:
모든 것을 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ.
•
대체
(代替)
:
비슷한 다른 것으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc thay đổi thành một cái khác tương tự.
•
신체
(身體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ: Cơ thể của người.
•
일체
(一切)
:
모든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ.
•
공동체
(共同體)
:
같은 이념 또는 목적을 가지고 있는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG: Tập thể có cùng mục tiêu hay lý tưởng.
•
교체
(交替/交遞)
:
특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác.
•
매체
(媒體)
:
어떤 사실을 널리 전달하는 물체나 수단.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN (TRUYỀN THÔNG, THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG): Phương tiện hay vật thể truyền tải rộng rãi một sự thật nào đó.
•
도대체
(都大體)
:
다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.
☆☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, TÓM LẠI: Bỏ qua mọi lời khác và chỉ nói điều then chốt thì…
•
인체
(人體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
•
반도체
(半導體)
:
여러 상태에 따라 전기가 통하기도 하고 안 통하기도 하는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT BÁN DẪN: Chất có dẫn điện hoặc không có dẫn điện tùy vào nhiều trạng thái.
•
하체
(下體)
:
사람의 몸이나 물체의 아랫부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI, THÂN DƯỚI: Bộ phận bên dưới của vật thể hay cơ thể người.
•
해체
(解體)
:
단체 등이 흩어짐. 또는 그것을 흩어지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI THỂ: Đoàn thể… rã đám. Hoặc việc làm cho đoàn thể đó rã đám.
•
얌체
:
(낮잡아 이르는 말로) 자기 이익만 생각하고 부끄러움을 모르는 사람.
☆
Danh từ
🌏 KẺ VÔ LIÊM SỈ: (cách nói xem thường) Người không biết xấu hổ và chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.
•
사업체
(事業體)
:
사업을 경영하는 체계적인 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Tổ chức có hệ thống làm việc kinh doanh mua bán.
•
상체
(上體)
:
사람의 몸이나 물체의 윗부분.
☆
Danh từ
🌏 THÂN TRÊN: Phần trên của vật thể hoặc cơ thể của con người.
•
생명체
(生命體)
:
생명이 있는 물체.
☆
Danh từ
🌏 SINH VẬT: Vật thể có sự sống.
•
물체
(物體)
:
구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.
•
주체
(主體)
:
어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ THỂ: Phần trở thành trung tâm của tổ chức hay sự vật nào đó.
•
액체
(液體)
:
물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT LỎNG: Chất có tính chất chảy được, có thể tích nhưng không có hình dạng nhất định như nước, dầu...
•
시체
(屍體)
:
죽은 사람의 몸.
☆
Danh từ
🌏 THI THỂ: Cơ thể của người đã chết.
•
-체
(體)
:
‘몸’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "cơ thể".
•
민간단체
(民間團體)
:
정부 기관에 속하지 않는 일반인들로 이루어진 단체.
☆
Danh từ
🌏 ĐOÀN THỂ DÂN SỰ, ĐOÀN THỂ TƯ NHÂN: Đoàn thể được hình thành từ những người dân thường chứ không thuộc cơ quan chính phủ.
•
개체
(個體)
:
전체를 이루는 낱낱의 존재.
☆
Danh từ
🌏 CÁ THỂ: Tồn tại riêng lẻ tạo nên toàn thể.
•
고체
(固體)
:
일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT RẮN, VẬT THỂ RẮN: Vật chất có hình dạng và kích thước nhất định, có thể nhìn và sờ nắm được.
•
침체
(沈滯)
:
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó.
•
자체
(自體)
:
다른 것이 아닌 바로 그것.
☆
Danh từ
🌏 TỰ THỂ: Chính cái đó chứ không phải cái khác.
•
정체
(正體)
:
사람이나 사물의 본모습이나 본디의 특성.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH THỂ, BẢN THỂ: Đặc tính gốc hay hình dạng ban đầu của sự vật hay con người.
•
정체
(停滯)
:
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ, SỰ NGƯNG TRỆ: Việc những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
•
대체
(大體)
:
다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.
☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ: Nếu bỏ qua hết những điều khác và chỉ nói về điểm chính.
•
기업체
(企業體)
:
이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직.
☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.
•
기체
(氣體)
:
일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아다니는 물질.
☆
Danh từ
🌏 THỂ KHÍ: Vật chất có tính chất tỏa rộng ra xung quanh, không có khối lượng hay hình dạng nhất định, lơ lửng và bay tự do.
• Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19)