🌟 생명체 (生命體)

  Danh từ  

1. 생명이 있는 물체.

1. SINH VẬT: Vật thể có sự sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 생명체.
    Any of various creatures.
  • Google translate 생명체의 기원.
    The origin of life.
  • Google translate 생명체가 살다.
    Living things.
  • Google translate 생명체가 존재하다.
    Life exists.
  • Google translate 생명체를 발견하다.
    Discover life.
  • Google translate 물은 모든 생명체에게 필수적이다.
    Water is essential to all living things.
  • Google translate 과학자들은 화성에 생명체가 존재하는지를 연구하고 있다.
    Scientists are studying whether life exists on mars.
  • Google translate 죽지 않고 영원히 살 수 있을까?
    Can i live forever without dying?
    Google translate 모든 생명체는 언젠가 죽게 마련이야.
    All living things are bound to die one day.

생명체: life; living organism,せいめいたい【生命体】。せいぶつ【生物】,être vivant, organisme vivant,vida, organismo vivo, ser vivo, ente viviente,lكائن حيّ,амьд биет,sinh vật,สิ่งมีชีวิต,organisme, makhluk hidup, benda hidup,,生命体,生命,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생명체 (생명체)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 생명체 (生命體) @ Giải nghĩa

🗣️ 생명체 (生命體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19)