🌟 탄생되다 (誕生 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생되다 (
탄ː생되다
) • 탄생되다 (탄ː생뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 탄생(誕生): 사람이 태어남., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.
🌷 ㅌㅅㄷㄷ: Initial sound 탄생되다
-
ㅌㅅㄷㄷ (
타살되다
)
: 남에게 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ GIẾT, BỊ SÁT HẠI: Bị kẻ khác giết hại. -
ㅌㅅㄷㄷ (
투사되다
)
: 창이나 대포알 등이 내던져지거나 쏘아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG RA, BỊ BẮN ĐI: Ngọn giáo, đạn pháo... bị quăng ra hay bắn ra. -
ㅌㅅㄷㄷ (
투시되다
)
: 막힌 물체가 꿰뚫어져 보이다.
Động từ
🌏 BỊ NHÌN XUYÊN THẤU: Vật thể bị chắn được nhìn xuyên thấu. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탈색되다
)
: 천이나 옷감 등에 들어 있는 색깔이 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BAY MÀU, BỊ BẠC MÀU, BỊ PHAI NHẠT: Màu sắc ở trên những cái như vải hay vải áo trở nên bị loại bỏ. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탄생되다
)
: 사람이 태어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SINH RA, ĐƯỢC RA ĐỜI: Con người được sinh ra. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탈선되다
)
: 기차나 전차 등의 바퀴가 선로를 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ TRẬT BÁNH, BỊ TRẬT KHỎI ĐƯỜNG RAY: Bánh xe của tàu hay xe điện trở nên chệch ra khỏi đường đi. -
ㅌㅅㄷㄷ (
퇴색되다
)
: 빛이나 색이 바래지다.
Động từ
🌏 BỊ BẠC MÀU, TRỞ NÊN PHAI MÀU: Màu hay ánh màu trở nên phai đi. -
ㅌㅅㄷㄷ (
탈수되다
)
: 물체 안에 들어 있는 물기가 빠지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VẮT KHÔ: Nước ở trong vật thể bị loại ra.
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28)