💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 36 ALL : 45

생 (誕生) : 사람이 태어남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra.

력 (彈力) : 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN HỒI, SỰ CO DÃN: Lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.

산음료 (炭酸飮料) : 탄산을 물에 녹여 만든, 톡톡 쏘는 맛을 내는 음료. Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG CÓ GAS: Loại nước uống làm bằng axit cacbonic hòa tan trong nước, tạo cảm giác sôi râm ran trong miệng.

성 (歎聲/嘆聲) : 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn.

수화물 (炭水化物) : 삼대 영양소 가운데 하나로, 수소, 산소, 탄소로 이루어진 화합물. Danh từ
🌏 CACBOHYDRAT: Hợp chất tạo thành bởi Hyđrô, Ôxy, Cacbon là một trong ba yếu tố dinh dưỡng lớn.

식 (歎息/嘆息) : 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨. Danh từ
🌏 SỰ THỞ DÀI, CÁI THỞ DÀI: Việc thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. Hoặc cái thở dài như vậy.

압 (彈壓) : 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy.

탄하다 : 무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다. Tính từ
🌏 VẠM VỠ, RẮN RỎI: Không mềm nhũn hay yếu ớt mà rắn chắc và cứng cáp.

탄히 : 무르거나 느슨하지 않고 아주 단단하고 굳세게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, CHẮC: Một cách chắc chắn hoặc rắn chắc, không yếu, mềm hay lỏng.

(彈) : 탄알, 포탄, 폭탄과 같이 목표물을 파괴하기 위해 쏘아 보내는 물건. Danh từ
🌏 BOM ĐẠN: Vật bắn tới nhằm phá hủy vật làm mục tiêu như là viên đạn, đạn súng hay bom.

(彈) : 연속해서 기획한 작품의 차례를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN, HỒI: Đơn vị thể hiện trình tự của tác phẩm đã được thiết kế liên tục.

광 (炭鑛) : 석탄을 캐내는 광산. Danh từ
🌏 MỎ THAN ĐÁ: Quặng khai thác than đá.

광촌 (炭鑛村) : 탄광에서 일하는 사람들이 모여 사는 마을. Danh từ
🌏 XÓM MỎ THAN, LÀNG MỎ THAN: Khu làng mà những người làm việc ở mỏ than đá tập trung sinh sống.

내 : 어떤 것이 탈 때 나는 냄새. Danh từ
🌏 MÙI KHÉT: Mùi bốc ra khi cái gì đó cháy.

도 (彈道) : 쏘아진 탄알이나 미사일이 목표에 이를 때까지 그리는 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẠN: Đường mà viên đạn hay tên lửa đã bắn ra vẽ cho tới lúc chạm mục tiêu.

력성 (彈力性) : 탄성이 있는 물체가 본래의 형태로 돌아가려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Trong vật lí, tính chất chống lại ngoại lực và trở về hình thể ban đầu của vật thể có tính đàn hồi.

력을 받다 : 점차 증가하거나 많아지다.
🌏 ĐƯỢC THÚC ĐẨY: Dần tăng lên hay nhiều lên.

력적 (彈力的) : 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Sự có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.

력적 (彈力的) : 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀN HỒI, CÓ TÍNH CO DÃN: Có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.

로 (綻露) : 숨긴 일을 드러냄. Danh từ
🌏 SỰ BẠI LỘ, SỰ PHƠI BÀY: Sự phơi bày việc đã che giấu.

복 (歎服/嘆服) : 매우 감탄하여 마음으로 따름. Danh từ
🌏 SỰ THÁN PHỤC: Sự rất cảm thán và yêu thích.

복하다 (歎服/嘆服 하다) : 매우 감탄하여 마음으로 따르다. Động từ
🌏 THÁN PHỤC: Rất cảm thán và yêu thích.

산 (炭酸) : 이산화 탄소가 물에 녹아서 생기는 약한 산. Danh từ
🌏 AXIT CACBONIC: Axit yếu có được do cacbon đioxit hòa tan trong nước.

산 가스 (炭酸 gas) : 탄소가 연소를 할 때 생기는 빛깔과 냄새가 없는 기체. None
🌏 CACBON ĐIOXIT: Chất khí không màu và không mùi xuất hiện khi cacbon đốt cháy.

생되다 (誕生 되다) : 사람이 태어나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SINH RA, ĐƯỢC RA ĐỜI: Con người được sinh ra.

생석 (誕生石) : 태어난 달을 나타내는 보석. Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra.

생시키다 (誕生 시키다) : 사람을 태어나게 하다. Động từ
🌏 SẢN SINH, CHO RA ĐỜI: Khiến sinh ra con người.

생일 (誕生日) : (높이는 말로) 생일. Danh từ
🌏 NGÀY SINH: (cách nói kính trọng) Sinh nhật.

생하다 (誕生 하다) : 사람이 태어나다. Động từ
🌏 SINH RA, RA ĐỜI: Con người được sinh ra.

성 (彈性) : 물체에 외부에서 힘을 가하면 부피와 모양이 바뀌었다가, 그 힘을 없애면 본디의 모양으로 되돌아가려 하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO GIÃN: Tính chất mà vật thể khi bị tác động bởi ngoại lực thì thể tích và hình dạng bị biến đổi rồi lấy lại hình dạng ban đầu khi không còn lực tác động.

소 (炭素) : 숯이나 석탄의 주된 구성 원소. Danh từ
🌏 CACBON: Nguyên tố chính cấu tạo nên than hay than đá.

식하다 (歎息/嘆息 하다) : 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬다. Động từ
🌏 THỞ DÀI: Thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn.

알 (彈 알) : 총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건. Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN: Vật cài vào súng hay pháo để hướng tới mục tiêu bắn.

압하다 (彈壓 하다) : 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 하다. Động từ
🌏 ĐÀN ÁP: Dùng sức chèn ép và không cho động đậy.

약 (彈藥) : 탄알과 화약. Danh từ
🌏 ĐẠN DƯỢC: Viên đạn và thuốc súng.

원 (歎願/嘆願) : 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바람. Danh từ
🌏 SỰ CẦU KHẨN, SỰ VAN NÀI, SỰ KIẾN NGHỊ: Việc nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.

원서 (歎願書) : 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라는 내용을 쓴 글이나 문서. Danh từ
🌏 THƯ CẦU KHẨN, ĐƠN KIẾN NGHỊ: Đơn từ hay bài viết nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.

원하다 (歎願/嘆願 하다) : 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바라다. Động từ
🌏 CẦU KHẨN, KIẾN NGHỊ: Nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.

자니아 (Tanzania) : 아프리카 대륙 동부에 인도양과 맞닿아 있는 나라. 주요 생산물은 커피와 목화 등이다. 공용어는 스와힐리어와 영어이고 수도는 도도마이다. Danh từ
🌏 TANZANIA: Nước tiếp giáp với Ấn Độ Dương, ở phía Đông đại lục Châu Phi; sản phẩm chủ yếu có cà phê và bông vải; ngôn ngữ chính thức là tiếng Swahili, tiếng Anh và thủ đô là Dodoma.

탄대로 (坦坦大路) : 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓은 큰길. Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ THÊNH THANG: Đường lớn rộng và bằng phẳng không có chỗ dốc hay gồ ghề.

탄하다 (坦坦 하다) : 길이 험하거나 가파른 곳이 없이 평평하고 넓다. Tính từ
🌏 THÊNH THANG: Đường đi bằng phẳng và rộng mở, không có chỗ dốc hay gồ ghề.

피 (彈皮) : 탄환이나 포탄의 껍데기. Danh từ
🌏 VỎ ĐẠN: Vỏ của pháo hay đạn.

핵 (彈劾) : 죄를 지은 구체적인 사실을 들어서 잘못을 꾸짖거나 나무람. Danh từ
🌏 SỰ LUẬN TỘI, SỰ BUỘC TỘI: Việc mắng chửi hay chê trách lỗi lầm vì nghe được sự thật cụ thể về việc đã gây tội.

핵하다 (彈劾 하다) : 죄를 지은 구체적인 사실을 들어서 잘못을 꾸짖거나 나무라다. Động từ
🌏 LUẬN TỘI, BUỘC TỘI: Mang sự thật cụ thể về việc gây tội để mắng chửi hay chê trách lỗi lầm.

환 (彈丸) : 총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건. Danh từ
🌏 ĐẠN: Vật thể cài vào súng hay pháo để hướng tới mục tiêu bắn.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19)