🌟 탄생하다 (誕生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생하다 (
탄ː생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탄생(誕生): 사람이 태어남., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.
🗣️ 탄생하다 (誕生 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대작이 탄생하다. [대작 (大作)]
- 성운이 탄생하다. [성운 (星雲)]
- 신생국이 탄생하다. [신생국 (新生國)]
- 인조인간이 탄생하다. [인조인간 (人造人間)]
- 왕세자가 탄생하다. [왕세자 (王世子)]
- 금메달리스트가 탄생하다. [금메달리스트 (金medalist)]
- 주권 국가가 탄생하다. [주권 국가 (主權國家)]
- 걸작이 탄생하다. [걸작 (傑作)]
- 재벌가가 탄생하다. [재벌가 (財閥家)]
- 국가가 탄생하다. [국가 (國家)]
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159)