🌟 인조인간 (人造人間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인조인간 (
인조인간
)
🌷 ㅇㅈㅇㄱ: Initial sound 인조인간
-
ㅇㅈㅇㄱ (
여주인공
)
: 소설, 영화, 연극, 드라마 등에서 중심이 되는 역할을 하는 여자.
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT NỮ CHÍNH: Người nữ đảm nhận vai chính trong tiểu thuyết, phim điện ảnh, kịch hay phim truyền hình. -
ㅇㅈㅇㄱ (
언중유골
)
: 말 속에 뼈가 있다는 뜻으로, 평범한 말 속에 속뜻이 있다는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI CÓ ẨN Ý: Sự có ẩn ý trong lời nói bình thường. -
ㅇㅈㅇㄱ (
인조인간
)
: 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.
Danh từ
🌏 RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc có hình dáng giống với con người, có thể di chuyển và nói được.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81)