🌟 로봇 (robot)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 행동이나 작업 등을 할 수 있도록 만든 기계.

1. RÔ BỐT, NGƯỜI MÁY: Loại máy móc được chế tạo tương tự như hình dáng con người hay một bộ phận của cơ thể để có thể thực hiện hành động hay thao tác mà con người thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산업용 로봇.
    Industrial robots.
  • Google translate 의료용 로봇.
    Medical robot.
  • Google translate 로봇 공학.
    Robotics.
  • Google translate 로봇 시스템.
    Robot systems.
  • Google translate 로봇 장난감.
    Robot toys.
  • Google translate 로봇 전문가.
    Robot expert.
  • Google translate 로봇을 조종하다.
    Manipulate a robot.
  • Google translate 엄마가 아이에게 로봇 장난감을 사 주었다.
    The mother bought the child a robot toy.
  • Google translate 공장의 로봇은 여러 명이 처리할 일을 빠른 시간 내에 혼자서 처리할 수 있다.
    The robot in the factory can handle several people on its own in a short time.
  • Google translate 어제 본 공상 과학 영화가 정말 재미있었어.
    I really enjoyed the sci-fi movie i saw yesterday.
    Google translate 맞아. 특히 영화에 나왔던 로봇이 정말 멋지지 않았니?
    That's right. wasn't the robot in the movie really cool?
Từ đồng nghĩa 인조인간(人造人間): 인간과 비슷한 모습을 하고 움직이기도 하고 말도 하는 기계.

로봇: robot,ロボット,robot,robot, androide, autómata,إنسان آلي,робот,rô bốt, người máy,หุ่นยนต์,robot,робот,机器人,

2. (비유적으로) 줏대 없이 남이 시키는 대로 움직이는 사람.

2. CÁI MÁY, ROBOT: (cách nói ẩn dụ) Người hành động theo sự sai khiến của người khác mà không có chính kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로봇과 같이 행동하다.
    Act like a robot.
  • Google translate 로봇처럼 서 있다.
    Standing like a robot.
  • Google translate 로봇처럼 움직이다.
    Move like a robot.
  • Google translate 아이는 엄마의 조종에 따라 움직이는 로봇이 아니다.
    A child is not a robot that moves on the mother's control.
  • Google translate 민준은 스스로는 아무 것도 하지 못해서 마치 건전지가 빠진 로봇과 같다.
    Minjun can't do anything on his own, so it's like a robot with no batteries.
  • Google translate 나는 항상 네 말대로 하는 고분고분한 로봇이 아니야.
    I'm not the obedient robot that always does what you say.
    Google translate 내가 언제 너에게 명령을 했다고 그러니?
    When do you say i gave you orders?
Từ đồng nghĩa 꼭두각시: 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형., (비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 …
Từ đồng nghĩa 바지저고리: 바지와 저고리., (놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 …
Từ đồng nghĩa 허수아비: 곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에…


🗣️ 로봇 (robot) @ Giải nghĩa

🗣️ 로봇 (robot) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)