🌟 바지저고리

Danh từ  

1. 바지와 저고리.

1. BAJIJEOGORI; QUẦN ÁO JEOGORI: Quần và áo jeogori.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모시 바지저고리.
    The ramie trousers.
  • Google translate 무명 바지저고리.
    An anonymous trouser jacket.
  • Google translate 흰색 바지저고리.
    White trousers.
  • Google translate 바지저고리 차림.
    Dressed in trousers.
  • Google translate 바지저고리를 입다.
    Put on a trouser jacket.
  • Google translate 바지저고리로 갈아입다.
    Change into a trouser jacket.
  • Google translate 새신랑은 바지저고리를 갖춰 입고 두루마기를 걸쳤다.
    The bridegroom was dressed in a trouser jacket and dressed in a scroll.
  • Google translate 설날 아침 오빠는 바지저고리를 입고 부모님께 세배를 올렸다.
    On new year's morning, my brother wore a trouser jacket and bowed down to his parents.
  • Google translate 할아버지는 한여름이면 모시로 만든 바지저고리를 깨끗하게 손질해 입으셨다.
    Grandfather wore a linen trousers jacket in midsummer.
  • Google translate 결혼식 때 입을 남자 한복을 맞추려고 하는데요.
    I'd like to get a man's hanbok for my wedding.
    Google translate 네. 바지저고리 한 벌로 맞추실 거지요?
    Yeah. you're going to match it with a pair of pants, right?

바지저고리: bajijeogori,パジチョゴリ,baji et jeogori,bajijeogori,باجي جيوغوري,өмд цамц,bajijeogori; quần áo jeogori,พาจีชอโกรี,bajijeogori,,衣裤,裤袄,

2. (놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 없는 사람.

2. BAJIJEOGORI; BÙ NHÌN: (Cách nói trêu chọc) Người hoàn toàn không có năng lực hoặc ý kiến chủ trương của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지저고리 신세.
    I'm wearing a trouser jacket.
  • Google translate 바지저고리 취급.
    Handle the trousers.
  • Google translate 한낱 바지저고리에 불과하다.
    It's just a pair of trousers.
  • Google translate 바지저고리처럼 여기다.
    Treat like a trouser jacket.
  • Google translate 바지저고리처럼 조종하다.
    Steer like a barge.
  • Google translate 승규는 누가 일을 시키면 하고 안 시키면 안 하는 바지저고리였다.
    Seung-gyu was a pair of pants that he did when someone asked him to work or not.
  • Google translate 아이들은 엄마가 시키는 대로만 하는 승규를 바지저고리라고 놀렸다.
    The children teased seung-gyu, who only did what his mother told him to do, with a pair of pants.
  • Google translate 글쎄, 이 과장이 생각 따위는 하지 말고 시키는 대로 일만 하래.
    Well, the section chief told me not to think and just do what i'm told.
    Google translate 그 사람은 부하 직원들을 바지저고리처럼 조종하려고 하더라.
    He's trying to manipulate his men like a pair of trousers.
Từ đồng nghĩa 꼭두각시: 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형., (비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 …
Từ đồng nghĩa 로봇(robot): 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 …
Từ đồng nghĩa 허수아비: 곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바지저고리 (바지저고리)

🗣️ 바지저고리 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 바지저고리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)