🌟 허수아비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허수아비 (
허수아비
)
🗣️ 허수아비 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅇㅂ: Initial sound 허수아비
-
ㅎㅅㅇㅂ (
허수아비
)
: 곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에 세우는 사람 모양의 물건.
Danh từ
🌏 HÌNH NHÂN, HÌNH NỘM: Đồ vật có hình dáng như con người được làm bằng que, rơm, vải rồi dặt ở đồng ruộng để ngăn chim hoặc thú phá hoại ngũ cốc lương thực.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121)