🌟 들녘

Danh từ  

1. 들이 넓게 펼쳐져 있는 곳.

1. ĐỒNG NỘI, ĐỒNG KHÔNG: Nơi cánh đồng trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황금빛 들녘.
    Golden field.
  • Google translate 들녘 풍경.
    Field scenery.
  • Google translate 들녘의 벼.
    Field rice.
  • Google translate 들녘의 허수아비.
    Scarecrow in the field.
  • Google translate 들녘에 나가다.
    Out in the field.
  • Google translate 봄에 제주도를 찾으면 들녘에 흐드러지게 핀 유채 꽃을 볼 수 있다.
    If you visit jeju island in the spring, you can see the rape flowers blooming in the field.
  • Google translate 가을의 들녘은 누렇게 잘 익은 벼들로 황금 물결을 이루고 있었다.
    The fields of autumn were golden waves of ripe yellow rice.
  • Google translate 엄마, 저기 들녘에 사람이 움직이지 않고 서 있어요.
    Mom, there's a man standing motionless in the field.
    Google translate 저건 사람이 아니고 들녘에 서서 참새를 쫓는 허수아비란다.
    That's not a man, that's a scarecrow standing in the field chasing sparrows.

들녘: field; farmland; grassland,の【野】。のはら【野原】,plaine,campo, llanura, pradera,مراعي,хээр тал,đồng nội, đồng không,ทุ่ง, ท้องทุ่ง, ทุ่งกว้าง,lapangan, tanah lapang,,原野,平野,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들녘 (들ː력) 들녘이 (들ː려키) 들녘도 (들ː력또) 들녘만 (들ː령만)

🗣️ 들녘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)