🌟 두뇌 (頭腦)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두뇌 (
두뇌
) • 두뇌 (두눼
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể
🗣️ 두뇌 (頭腦) @ Giải nghĩa
- 퍼즐 (puzzle) : 풀면서 두뇌 활동이 좋아지고 재미도 얻도록 만든 알아맞히기 놀이.
🗣️ 두뇌 (頭腦) @ Ví dụ cụ thể
- 이 영화는 얕은 꾀로 모사를 도모해 왕권을 차지하려는 간신들의 두뇌 싸움을 그리고 있다. [모사 (謀事)]
- 두뇌 단련. [단련 (鍛鍊)]
- 명민한 두뇌. [명민하다 (明敏하다)]
- 두뇌가 명민하다. [명민하다 (明敏하다)]
- 수은이나 카드뮴에 중독되면 두뇌 발달에 큰 장애가 된다는데. [중독되다 (中毒되다)]
- 명석한 두뇌. [명석하다 (明晳하다)]
- 민준이는 기본적으로 성실하고 두뇌가 명석했기 때문에 누구에게나 호감을 샀다. [명석하다 (明晳하다)]
- 누워 있는 아기가 움직이는 모빌을 보면서 시각 자극을 받으면 두뇌도 자극되기 때문에 두뇌 발달에 좋다고 한다. [모빌 (mobile)]
- 천재적 두뇌. [천재적 (天才的)]
- 정말 천재적 두뇌를 타고 난거 같아. [천재적 (天才的)]
- 명철한 두뇌. [명철하다 (明哲하다)]
- 지수는 어릴 때부터 남다르게 두뇌가 명철해서 공부를 잘했다. [명철하다 (明哲하다)]
- 그는 인간이 보이지 않는 힘에 지배되고 있다고 주장하며 인간의 두뇌 능력은 무한하다고 말했다. [지배되다 (支配되다)]
- 유민이는 두뇌 회전이 민활해서 복잡한 문제도 몇 초 만에 푼다. [민활하다 (敏活하다)]
- 영특한 두뇌. [영특하다 (英特하다)]
- 호두는 두뇌 및 신체 발달에 좋은 음식으로 알려져 있다. [호두]
- 갈고닦은 두뇌. [갈고닦다]
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 두뇌
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7)