🌟 중독되다 (中毒 되다)

Động từ  

1. 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생기게 되다.

1. BỊ NGỘ ĐỘC: Tính mạng bị nguy hại hay cơ thể phát sinh những dị thường do thành phần độc hại có trong thức ăn hoặc thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스에 중독되다.
    Addicted to gas.
  • Google translate 독에 중독되다.
    Addicted to poison.
  • Google translate 수은에 중독되다.
    Addicted to mercury.
  • Google translate 약물에 중독되다.
    Be addicted to drugs.
  • Google translate 중금속에 중독되다.
    Addicted to heavy metals.
  • Google translate 사람이 중금속에 중독되면 뇌 기능의 손상으로 언어 장애 및 청각 장애를 일으킨다.
    When a person is addicted to heavy metals, it causes speech and hearing impairment due to damage to brain function.
  • Google translate 일가족이 사고로 연탄가스에 중독되어 심각한 호흡기 곤란과 의식 불명에 처하게 되었다.
    The family was poisoned by briquette gas in an accident, causing serious respiratory problems and unconsciousness.
  • Google translate 수은이나 카드뮴에 중독되면 두뇌 발달에 큰 장애가 된다는데.
    If you get addicted to mercury or cadmium, it's a major impediment to brain development.
    Google translate 고등어나 참치 같은 푸른 생선을 정기적으로 섭취하면 예방할 수 있을 거야.
    Regular intake of blue fish such as mackerel and tuna will prevent it.

중독되다: be poisoned,ちゅうどくになる【中毒になる】,être intoxiqué,intoxicarse,يتسمّم,хордох, хордлогонд орох,bị ngộ độc,ถูกพิษ, ได้รับพิษ,keracunan, teracuni,отравиться,中毒,

2. 어떤 성분을 지나치게 먹어서 그것 없이는 생활하지 못하는 상태가 되다.

2. BỊ NGHIỆN, BỊ TRÚNG ĐỘC: Hấp thụ thành phần nào đó nhiều một cách quá mức dẫn đến không thể sống được nếu không có thành phần đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아편에 중독되다.
    Addicted to opium.
  • Google translate 알코올에 중독되다.
    Addicted to alcohol.
  • Google translate 커피에 중독되다.
    Addicted to coffee.
  • Google translate 아주 중독되다.
    Very addicted.
  • Google translate 완전히 중독되다.
    Fully addicted.
  • Google translate 아버지는 술에 중독되어 매일 밤을 술이 아니면 잠에 들지 못하셨다.
    My father was addicted to alcohol and couldn't sleep every night without it.
  • Google translate 지수는 하루에 열 잔 이상의 커피를 마셔야 살 정도로 카페인에 중독되었다.
    Jisoo is so addicted to caffeine that she needs more than ten cups of coffee a day.
  • Google translate 민준아, 아버지는 좀 어떠시니?
    Min-joon, how's your father?
    Google translate 알코올에 중독되어서 뇌세포가 많이 손상된 상태이셔.
    He's addicted to alcohol and has a lot of brain cells damaged.

3. 어떤 사상이나 사물에 빠져서 정상적인 생각이나 판단을 할 수 없는 상태가 되다.

3. BỊ TRÚNG ĐỘC, BỊ NGỘ ĐỘC: Bị lôi cuốn vào sự vật hay tư tưởng nào đó dẫn đến không thể suy nghĩ hay phán đoán một cách bình thường được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임에 중독되다.
    Addicted to games.
  • Google translate 도박에 중독되다.
    Addicted to gambling.
  • Google translate 미신에 중독되다.
    Addicted to superstition.
  • Google translate 사상에 중독되다.
    Addicted to thought.
  • Google translate 일에 중독되다.
    Get addicted to work.
  • Google translate 민준이는 컴퓨터 게임에 중독되어 끼니도 거르고 잠도 자지 않은 채 게임에만 열중한다.
    Min-joon is addicted to computer games, skipping meals and staying up all night, concentrating on games.
  • Google translate 도박에 중독된 김 씨는 판돈을 더 크게 올렸다.
    Kim, addicted to gambling, raised the stakes even more.
  • Google translate 민준이 엄마는 인터넷에 중독되어서 살림도 안 하고 아이도 돌보지 않는대.
    Minjun's mother is addicted to the internet, so she doesn't live or take care of her child.
    Google translate 어머, 정말이야? 아이들이 불쌍하네.
    Oh, really? poor kids.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중독되다 (중독뙤다) 중독되다 (중독뛔다)
📚 Từ phái sinh: 중독(中毒): 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴…

🗣️ 중독되다 (中毒 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42)