🌟 카페인 (caffeine)

  Danh từ  

1. 커피나 찻잎 등에 들어 있고 신경을 흥분시키며 많이 먹으면 중독이 되는, 쓴맛이 나는 무색 고체.

1. CAFÊIN: Chất rắn không màu có vị đắng, có trong cà phê hay lá trà, gây hưng phấn thần kinh, nếu ăn nhiều sẽ gây nghiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커피의 카페인.
    Caffeine in coffee.
  • Google translate 카페인 부작용.
    Caffeine side effects.
  • Google translate 카페인 섭취.
    Caffeine intake.
  • Google translate 카페인 음료.
    Caffeine drink.
  • Google translate 카페인이 포함되다.
    Caffeine included.
  • Google translate 카페인을 줄이다.
    Reduce caffeine.
  • Google translate 카페인을 함유하다.
    Contains caffeine.
  • Google translate 카페인에 중독되다.
    Addicted to caffeine.
  • Google translate 카페인에 중독된 언니는 하루라도 커피를 안 마시는 날이 없다.
    My caffeine-addicted sister never fails to drink coffee.
  • Google translate 나는 건강을 위해 카페인이 많은 홍차 대신 물이나 우유를 마신다.
    I drink water or milk instead of decaffeinated tea for my health.
  • Google translate 낮에 커피를 마시는 바람에 밤새 잠을 못 잤어요.
    I couldn't sleep all night because i drank coffee during the day.
    Google translate 카페인에 굉장히 약한가 보네요.
    You must be very weak with caffeine.

카페인: caffeine,カフェイン。ちゃそ【茶素】。テイン,caféine,cafeína,كافِيِين، كافايين، كافِئِين، الْمَادَّة المنبّهة فِي الْبُّن وَالشَّاي,кофейн,cafêin,คาเฟอีน,kafeina,кофеин,咖啡因,


📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 카페인 (caffeine) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97)