🌟 카페인 (caffeine)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 카페인 (caffeine) @ Ví dụ cụ thể
- 커피를 또 마셔? 너 정말 카페인 중독자구나? [중독자 (中毒者)]
- 커피의 카페인 성분은 졸음을 쫓는 각성제 역할을 한다. [각성제 (覺醒劑)]
- 카페인 중독. [중독 (中毒)]
- 카페인 함량. [함량 (含量)]
- 커피에 대한 그녀의 집착은 과도한 카페인 중독으로 건강에 위협까지 주고 있다. [집착 (執着)]
- 나는 커피에 들어있는 카페인 성분 때문에 밤늦도록 잠들지 못했다. [성분 (成分)]
- 언니는 카페인 중독에 대한 기사를 읽고 나서 커피를 끊었다. [끊다]
- 카페인 흡수 속도는 사람마다 달라 커피를 조금만 마셔도 잠을 못 자는 사람도 있다. [흡수 (吸收)]
- 카페인 성분은 의식을 각성시켜 졸음을 쫓는 효과가 있다. [각성시키다 (覺醒시키다)]
- 커피의 카페인 성분이 정신을 각성하는 효과가 있기 때문입니다. [각성하다 (覺醒하다)]
🌷 ㅋㅍㅇ: Initial sound 카페인
-
ㅋㅍㅇ (
캠페인
)
: 주로 사회적, 정치적 목적을 위하여 대중을 상대로 조직적으로 펼치는 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIẾN DỊCH: Cuộc vận động có tổ chức nhắm vào đại chúng nhằm chủ yếu cho một mục đích xã hội hay chính trị. -
ㅋㅍㅇ (
카페인
)
: 커피나 찻잎 등에 들어 있고 신경을 흥분시키며 많이 먹으면 중독이 되는, 쓴맛이 나는 무색 고체.
☆
Danh từ
🌏 CAFÊIN: Chất rắn không màu có vị đắng, có trong cà phê hay lá trà, gây hưng phấn thần kinh, nếu ăn nhiều sẽ gây nghiện.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97)