🌟 중독 (中毒)

☆☆   Danh từ  

1. 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴 상태.

1. SỰ NGỘ ĐỘC: Trạng thái có sự bất thường sinh ra trong cơ thể hay tính mạng bị nguy hại vì thành phần độc của thức ăn hay thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독극물 중독.
    Poisonous poisoning.
  • Google translate 약물 중독.
    Drug addiction.
  • Google translate 연탄가스 중독.
    Briquette gas poisoning.
  • Google translate 이산화 탄소 중독.
    Carbon dioxide poisoning.
  • Google translate 중독 증상.
    Addiction symptoms.
  • Google translate 중독이 되다.
    Become addicted.
  • Google translate 중독을 일으키다.
    Cause addiction.
  • Google translate 아이가 독버섯을 잘못 먹고 급성 중독을 일으켜 병원에 실려 갔다.
    The child was taken to the hospital for acute poisoning after eating the wrong mushrooms.
  • Google translate 위험한 작업 환경에서 일하던 노동자가 납 중독에 걸려 현재 병원에 입원 중이다.
    A worker who used to work in a dangerous working environment is currently hospitalized for lead poisoning.
  • Google translate 할아버지께서 농약 중독으로 판정이 났어.
    My grandfather was diagnosed with pesticide poisoning.
    Google translate 저런. 농약을 잘못 사용하셨나 보다.
    Oh no. you must have used the pesticide wrong.

중독: being poisoned,ちゅうどく【中毒】。どくあたり【毒あたり】,intoxication,adicción, intoxicación,تسمّم، انسمام,хордлого,sự ngộ độc,การถูกพิษ, การได้รับพิษ,keracunan,отравление; интоксикация,中毒,

2. 어떤 성분을 지나치게 먹어서 그것 없이는 생활을 하지 못하는 상태.

2. SỰ NGHIỆN: Trạng thái không thể sống một cách bình thường được nếu thiếu một thành phần nào đó do đã sử dụng quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 니코틴 중독.
    Nicotine addiction.
  • Google translate 만성 중독.
    Chronic addiction.
  • Google translate 아편 중독.
    Opium poisoning.
  • Google translate 카페인 중독.
    Caffeine poisoning.
  • Google translate 중독이 되다.
    Become addicted.
  • Google translate 마약에 중독이 된 환자를 치료하는 일은 매우 어렵다.
    It is very difficult to treat patients who are addicted to drugs.
  • Google translate 옆집 아저씨께서 술을 자주 마시더니 결국 알코올 중독으로 판정을 받으셨다.
    My next-door uncle drank a lot and was eventually diagnosed with alcoholism.
  • Google translate 술 좀 그만 마셔. 너 그러다가 알코올 중독 돼.
    Stop drinking. you'll get addicted to alcohol.
    Google translate 내가 알아서 할게.
    I'll take care of it.

3. 어떤 사상이나 사물에 빠져서 정상적인 생각이나 판단을 할 수 없는 상태.

3. SỰ NGHIỆN, SỰ GHIỀN: Trạng thái không thể phán đoán hay suy nghĩ một cách bình thường do tập trung quá nhiều vào một sự vật hay một tư tưởng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게임 중독.
    Game addiction.
  • Google translate 도박 중독.
    Gambling addiction.
  • Google translate 비디오 중독.
    Video addiction.
  • Google translate 쇼핑 중독.
    Shopping addiction.
  • Google translate 텔레비전 중독.
    Television addiction.
  • Google translate 중독이 되다.
    Become addicted.
  • Google translate 게임 중독인 아이들은 다른 일을 하지 못하고 항상 게임 생각만 하면서 산다.
    Game addicts can't do other things and always think about games.
  • Google translate 조금이라도 컴퓨터를 하지 않으면 불안해하는 것을 보니 그 학생은 컴퓨터 중독인 것 같다.
    The student seems to be a computer addict, seeing that he gets anxious if he doesn't do the computer at all.
  • Google translate 핸드폰을 손에서 못 놓겠어.
    I can't let go of my cell phone.
    Google translate 너 그거 핸드폰 중독이야.
    You're addicted to cell phones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중독 (중독) 중독이 (중도기) 중독도 (중독또) 중독만 (중동만)
📚 Từ phái sinh: 중독되다(中毒되다): 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Vấn đề xã hội  


🗣️ 중독 (中毒) @ Giải nghĩa

🗣️ 중독 (中毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)