🌟 중금속 (重金屬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중금속 (
중ː금속
) • 중금속이 (중ː금소기
) • 중금속도 (중ː금속또
) • 중금속만 (중ː금송만
)
🗣️ 중금속 (重金屬) @ Ví dụ cụ thể
- 맹독성 중금속. [맹독성 (猛毒性)]
- 흙이 중금속에 오염되면 중금속 물질은 먹이 연쇄를 타고 인간에게까지 전해진다. [먹이 연쇄 (먹이連鎖)]
- 몸속 중금속. [몸속]
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 중금속
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151)