🌟 증가세 (增加勢)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가세 (
증가세
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 증가세
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)