🌟 증가세 (增加勢)

  Danh từ  

1. 점점 늘어나는 흐름이나 경향.

1. XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소득 증가세.
    Income growth.
  • Google translate 수요 증가세.
    The increase in demand growth.
  • Google translate 수출 증가세.
    Export growth.
  • Google translate 증가세를 나타내다.
    Show an increase.
  • Google translate 증가세를 보이다.
    Show an increase.
  • Google translate 증가세를 유지하다.
    Maintain an increase.
  • Google translate 증가세를 이어가다.
    Continue the increase.
  • Google translate 증가세로 돌아서다.
    Turn to increase.
  • Google translate 경기 불황으로 해외여행을 떠나는 인구 증가세가 크게 둔화되었다.
    The economic recession has significantly slowed the growth of people traveling abroad.
  • Google translate 인터넷 쇼핑이 활발해지면서 전자 상거래의 증가세가 매해 지속되고 있다.
    The increase in e-commerce continues every year as internet shopping becomes more active.
  • Google translate 올해 우리 회사의 제품 판매량이 전년과 대비하여 십 퍼센트 상승하였습니다.
    Our product sales have increased ten percent this year compared to the previous year.
    Google translate 음, 최근 몇 년 동안 판매량이 꾸준한 증가세여서 다행이군.
    Well, i'm glad sales have been on a steady rise in recent years.

증가세: growing trend,ぞうかけいこう【増加傾向】,tendance à la croissance, tendance croissante, tendance à la hausse,nivel de crecimiento,سير متزايد ، اتجاه متزايد ، قوّة الزيادة,өсөлтийн хэмжээ,xu hướng gia tăng, xu hướng phát triển,แนวโน้มสูงขึ้น, แนวโน้มเพิ่มขึ้น, แนวโน้มมากขึ้น,kecenderungan meningkat, kecenderungan naik,,增势,增长势头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가세 (증가세)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)