💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 90 ALL : 105

가 (增加) : 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIA TĂNG: Việc số hay lượng nhiều lên hoặc tăng lên thêm.

거 (證據) : 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỨNG CỨ, CĂN CỨ: Căn cứ có thể kiểm tra sự kiện hay sự việc nào đó.

명 (證明) : 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỨNG MINH, SỰ XÁC THỰC: Sự đưa ra chứng cứ để làm rõ sự việc, nội dung hay phán đoán nào đó là sự thật hay không.

명서 (證明書) : 어떤 사실이 진실임을 밝히는 문서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Văn bản làm rõ sự việc nào đó là chân thật.

상 (症狀) : 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG: Một số trạng thái xuất hiện khi mắc bệnh.

세 (症勢) : 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG: Nhiều trạng thái thể hiện khi bị bệnh.

가세 (增加勢) : 점점 늘어나는 흐름이나 경향. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần.

권 (證券) : 증거가 되는 문서나 서류. Danh từ
🌏 HỒ SƠ CHỨNG MINH, GIẤY TỜ CAM KẾT: Hồ sơ hay văn bản trở thành chứng cứ.

대 (增大) : 양이 많아지거나 크기가 커짐. 또는 양을 늘리거나 크기를 크게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIA TĂNG, SỰ MỞ RỘNG: Số lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. Hoặc làm tăng số lượng hoặc làm lớn kích thước.

발 (蒸發/烝發) : 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변함. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ BAY HƠI, SỰ BỐC HƠI: Việc vật chất nào đó biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Hoặc hiện tượng như vậy.

오 (憎惡) : 몹시 원망하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ CĂM GHÉT: Sự rất hận và ghét.

원 (增員) : 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG QUÂN SỐ, SỰ TĂNG SỐ LƯỢNG (NGƯỜI ...), QUÂN SỐ TĂNG LÊN: Việc tăng số người. Hoặc số người đó.

정 (贈呈) : 어떤 물건 등을 성의 표시나 축하 인사로 줌. Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ BIẾU TẶNG: Việc cho đồ vật... nào đó để biểu thị thành ý hay chúc mừng.

진 (增進) : 기운이나 세력 등이 점점 더 늘어 가고 나아감. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG TIẾN: Việc những điều như sức lực hay thế lực dần dần tăng lên và tiến triển.

후군 (症候群) : 직접적인 원인이 무엇인지 분명하지 않은 채 한꺼번에 나타나는 여러 가지 병적인 증세. Danh từ
🌏 HỘI CHỨNG: Một số triệu chứng xuất hiện cùng lúc trong khi nguyên nhân trực tiếp là gì chưa rõ ràng.


:
Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82)