🌟 증대 (增大)

  Danh từ  

1. 양이 많아지거나 크기가 커짐. 또는 양을 늘리거나 크기를 크게 함.

1. SỰ GIA TĂNG, SỰ MỞ RỘNG: Số lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. Hoặc làm tăng số lượng hoặc làm lớn kích thước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생산량 증대.
    Increase production.
  • Google translate 수확량 증대.
    Increase in yield.
  • Google translate 이익 증대.
    Increase profits.
  • Google translate 교역의 증대.
    Increased trade.
  • Google translate 군사력의 증대.
    Augmentation of military strength.
  • Google translate 투자의 증대.
    Increase in investment.
  • Google translate 효과의 증대.
    Increase in effect.
  • Google translate 비약적인 증대.
    Rapid escalation.
  • Google translate 증대가 되다.
    Increase in force.
  • Google translate 증대를 하다.
    Increase.
  • Google translate 양봉이나 양잠은 농가의 소득 증대에 도움이 된다.
    Beekeepers or beekeeps help farmers increase their income.
  • Google translate 이 기업은 매출의 증대를 위해 제품 홍보에 힘썼다.
    The company worked hard to promote its products in order to increase.
  • Google translate 우리 회사의 이번 하반기 목표는 수출 증대라네. 모두들 힘써 주게.
    Our company's goal for the second half of this year is to increase exports. everyone, do your best.
    Google translate 네, 사장님. 수출량을 늘리기 위해 최선을 다하겠습니다.
    Yes, sir. i will do my best to increase the export volume.

증대: increase; expansion,ぞうだい【増大】,augmentation, accroissement, croissance, hausse,aumento, incremento, crecimiento,زيادة، ازدياد,өсөх, томрох, ихсэх, нэмэгдэх, өсгөх, томруулах, ихсгэх, нэмэгдүүлэх,sự gia tăng, sự mở rộng,การเพิ่มขึ้น, การขยายตัว,peningkatan, pembesaran, penaikan,увеличение; расширение; рост,增大,增多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증대 (증대)
📚 Từ phái sinh: 증대되다(增大되다): 양이 많아지거나 크기가 커지다. 증대하다(增大하다): 양이 많아지거나 크기가 커지다. 또는 그렇게 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 증대 (增大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)