🌟 총량 (總量)

Danh từ  

1. 전체의 양이나 무게.

1. TỔNG LƯỢNG: Toàn bộ lượng hay trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총량 감소.
    Total reduction.
  • Google translate 총량 증대.
    Increased total.
  • Google translate 총량 지표.
    Total quantity indicator.
  • Google translate 총량 표시.
    Total quantity indication.
  • Google translate 총량을 계산하다.
    Calculate the total amount.
  • Google translate 총량을 재다.
    Measure the total.
  • Google translate 지난 일 년 동안 땅 위에 뿌려진 비료의 총량은 약 백만 톤이었다.
    The total amount of fertilizer sprayed on the ground over the past year has been about a million tons.
  • Google translate 대기 중의 이산화 탄소 총량이 증가되면서 지구의 기온이 높아졌다.
    Earth's temperature rose as the total amount of carbon dioxide in the atmosphere increased.
  • Google translate 지난해 여름은 폭우가 너무 자주 내렸었지.
    We had heavy rains last summer.
    Google translate 그래서 연간 강수 총량이 십 퍼센트 이상 늘어났대.
    That's why the total annual precipitation has increased by more than 10 percent.

총량: total quantity; total weight,そうりょう【総量】,quantité totale,cantidad total, suma total,وزن إجمالي، وزن كلّي، مجموع كلّي,нийт жин, нийт хэмжээ,tổng lượng,จำนวนรวมทั้งหมด, ปริมาณโดยรวม, น้ำหนักโดยรวม,total volume, total berat, total jumlah,общее количество; общий вес,总量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총량 (총ː냥)
📚 Từ phái sinh: 총량적: 전체적인 양이나 무게로 된. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)