🌟 차로 (車路)

☆☆   Danh từ  

1. 자동차가 다니는 길.

1. ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차로가 생기다.
    There is a lane.
  • Google translate 차로를 건너다.
    Cross the road.
  • Google translate 차로를 다니다.
    Drive in the lane.
  • Google translate 차로를 지나다.
    Pass through a lane.
  • Google translate 차로를 횡단하다.
    Cross the street.
  • Google translate 차로에는 많은 차들이 다니고 있었다.
    There were many cars in the car.
  • Google translate 나는 차가 지나다니지 않을 때 재빨리 차로를 건넜다.
    I quickly crossed the lane when the car wasn't passing.
  • Google translate 이 앞에 큰 차로가 생긴대요.
    There's a big lane ahead of us.
    Google translate 잘됐네요. 그동안 좁은 길로 다니려니 많이 불편했는데.
    That's great. it's been very inconvenient to walk on a narrow road.
Từ đồng nghĩa 찻길(車길): 기차나 전철 등이 다니는 길., 자동차가 다니는 길.
Từ đồng nghĩa 차도(車道): 자동차가 다니는 길.

차로: road,しゃどう【車道】,chaussée, route,carretera, autovía,طريق خاص للسيارات,машины зам,đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô,ถนน, ทางรถยนต์, ทางรถวิ่ง, ทางรถแล่น,jalan raya, jalan kendaraan,проезжая дорога; дорога для транспорта,车道,

2. 차가 한 줄로 정해진 부분을 통행하도록 차선으로 구분한 찻길의 부분.

2. ĐƯỜNG XE, LÀN XE: Phần đường xe phân thành làn xe để xe cộ vận hành phần đã định sẵn theo một dòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕복 4차로.
    Four round trips.
  • Google translate 차로 감소.
    Reduction by car.
  • Google translate 차로를 변경하다.
    Change lanes.
  • Google translate 출근 시간도 아닌데 차가 많이 막히네요?
    It's not rush hour, but there's a lot of traffic.
    Google translate 도로 보수를 위하여 한 차로를 막고 있는 것 같아.
    Looks like they're blocking one lane for road maintenance.
Từ đồng nghĩa 차선(車線): 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선., (일상적인 말로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차로 (차로)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 차로 (車路) @ Giải nghĩa

🗣️ 차로 (車路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59)