🌟 구기자 (枸杞子)

Danh từ  

1. 빨갛고 길쭉하며 말려서 차와 약으로 쓰는 구기자나무의 열매.

1. CÂU KỶ TỬ: Một loại quả của cây câu kỷ tử màu đỏ, nhọn phơi khô dùng làm trà hoặc thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구기자 뿌리.
    Goozi root.
  • Google translate 구기자 진액.
    Gujiza's essence.
  • Google translate 구기자의 효능.
    The potter's efficacy.
  • Google translate 구기자를 말리다.
    Dry a ball reporter.
  • Google translate 간장, 신장을 보호하는 효능이 있는 구기자는 독성이 없어 오용해도 부작용이 없다.
    A ball reporter who has the efficacy of protecting the liver and kidneys is not toxic and has no side effects if misused.
  • Google translate 의사는 환자에게 간을 맑게 하는 구기자를 차로 우려 하루에 두세 잔 마실 것을 권했다.
    The doctor advised the patient to drink two or three cups a day by brewing a potter who cleans the liver.

구기자: fruit of the Chinese matrimony vine,くこのみ【クコの実】。くこし【枸杞子】,fruit de l’épine-vinette, fruit du vinettier,fruto del árbol de Lycium (cerezas de goji),ثمرة العوسج الصيني,нангиад махирсын   үр жимс,câu kỷ tử,เกากีฉ่าย, เก๋ากี้,buah boxthorn,ягоды годжи; ягоды дерезы,枸杞,枸杞子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구기자 (구기자)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)