🌷 Initial sound: ㄱㄱㅈ

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 62

관광지 (觀光地) : 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.

관계자 (關係者) : 어떤 일에 관계되는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó.

갖가지 : 여러 가지. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại.

객관적 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

객관적 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

경기장 (競技場) : 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu.

국가적 (國家的) : 국가에 관련되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia.

개괄적 (槪括的) : 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

개괄적 (槪括的) : 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

공개적 (公開的) : 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.

가급적 (可及的) : 할 수 있거나 가능한 것. Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ: Việc có thể làm hoặc có thể.

가급적 (可及的) : 할 수 있거나 가능한 대로. Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm.

국가적 (國家的) : 국가에 관련되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia.

궁극적 (窮極的) : 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.

궁극적 (窮極的) : 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.

궁금증 (궁금 症) : 몹시 궁금한 마음. Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò.

기관지 (氣管支) : 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분. Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.

공간적 (空間的) : 공간에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian.

공간적 (空間的) : 공간에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian.

공개적 (公開的) : 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.

근거지 (根據地) : 활동의 중심인 곳. Danh từ
🌏 CĂN CỨ ĐỊA: Nơi trung tâm của họat động.

감광지 (感光紙) : 빛을 받았을 때 화학적 변화를 일으키게 하는 물질을 바른 종이. Danh từ
🌏 GIẤY CẢM QUANG: Giấy bôi chất gây biến đổi hóa học khi tiếp nhận ánh sáng.

개간지 (開墾地) : 버려 두어 쓸모없는 땅을 일구어 농사를 지을 수 있게 만든 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT ĐÃ ĐƯỢC KHAI HOANG, ĐẤT ĐÃ ĐƯỢC VỠ HOANG, ĐẤT ĐÃ ĐƯỢC CẢI TẠO: Đất được khai hoang từ đất không thể canh nông hay đất hoang thành có thể trồng trọt nông nghiệp được.

공급자 (供給者) : 물건이나 서비스, 용역을 공급하는 사람이나 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI CUNG CẤP: Người hay tổ chức cung cấp những dịch vụ, phục vụ hay hàng hóa.

과거제 (科擧制) : 고려 시대와 조선 시대 때 시험을 통해 관리를 뽑던 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ KHOA CỬ, CHẾ ĐỘ KHOA BẢNG: Chế độ qua các cuộc thi để tuyển người tài vào vị trí quản lý ở thời Goryeo và Joseon.

계간지 (季刊誌) : 일 년에 네 번 계절마다 발행되는 잡지나 논문집. Danh từ
🌏 TẠP CHÍ THEO MÙA, ẤN PHẨM THEO MÙA: Tạp chí hay tập luận văn được phát hành một năm bốn lần theo mùa

광고지 (廣告紙) : 상품이나 서비스 등에 대하여 알리는 글이나 그림이 인쇄된 종이. Danh từ
🌏 GIẤY QUẢNG CÁO, TỜ QUẢNG CÁO: Giấy có in hình ảnh hay bài viết quảng cáo về sản phẩm hay dịch vụ.

광고주 (廣告主) : 돈을 내고 신문, 잡지 등에 광고를 의뢰한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐĂNG KÝ QUẢNG CÁO: Người trả tiền và yêu cầu quảng cáo trên báo, tạp chí.

곁가지 : 본래 있던 가지에서 옆으로 새로 돋아난 작은 가지. Danh từ
🌏 NHÁNH, NHÀNH: Cành nhỏ mọc mới bên cạnh từ cành gốc.

고갯짓 : 고개를 흔들거나 움직이는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC LẮC ĐẦU, VIỆC GẬT ĐẦU: Hành động lắc hay di chuyển cái đầu.

거국적 (擧國的) : 모든 국민이 함께 참여함. Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc toàn dân cùng tham gia.

가구점 (家具店) : 가구를 파는 가게. Danh từ
🌏 TIỆM BÁN ĐỒ NỘI THẤT, CỬA HÀNG NỘI THẤT: Cửa hàng bán đồ nội thất.

구금자 (拘禁者) : 유죄를 선고받았거나 죄가 있다고 의심되어 교도소나 구치소에 갇힌 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ GIAM, TÙ NHÂN: Người bị giam ở nhà tù hay trại giam bo bị tuyên bố có tội hay nghi ngờ là có tội.

각가지 (各 가지) : 여러 가지. Danh từ
🌏 ĐỦ THỨ, ĐỦ KIỂU: Các thứ.

가곡집 (歌曲集) : 가곡을 모아 놓은 책이나 음반. Danh từ
🌏 BỘ SƯU TẬP CA KHÚC: Sách hoặc đĩa nhạc tập hợp các ca khúc.

가겟집 : 가게를 차려 장사를 하는 집. Danh từ
🌏 CỬA HIỆU, CỬA TIỆM: Căn nhà làm cửa hiệu để buôn bán.

공격적 (攻擊的) : 전쟁에서 적을 치는 것. Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH, SỰ TẤN CÔNG: Sự tấn công quân địch trong chiến tranh.

감격적 (感激的) : 마음에 느끼는 감동이 큰 것. Danh từ
🌏 TÍNH CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.

감각적 (感覺的) : 감각을 자극하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CẢM GIÁC: Việc kích thích cảm giác.

가구재 (家具材) : 가구를 만드는 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU NỘI THẤT: Nguyên liệu làm đồ nội thất.

거국적 (擧國的) : 모든 국민이 함께 참여하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẢ NƯỚC: Mang tính tất cả nhân dân cùng tham gia.

구관조 (九官鳥) : 온몸이 검고 날개에 커다란 흰무늬가 있으며 사람의 말을 잘 흉내 내는 새. Danh từ
🌏 CON NHỒNG, CON YỂNG: Con chim bắt chước tiếng nói của con người rất tốt, toàn thân màu đen và trên cách có đốm trắng to.

갑갑증 (갑갑 症) : 아주 답답한 느낌. Danh từ
🌏 CHỨNG BỨC BỐI: Cảm giác rất ngột ngạt khó chịu.

공격자 (攻擊者) : 운동 경기에서 공격하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TẤN CÔNG: Người tấn công trong thi đấu thể thao

결과적 (結果的) : 어떤 원인에 의한 일이 끝난 후의 상태나 현상이 되는 것. Danh từ
🌏 VỀ MẶT KẾT QUẢ: Điều xảy ra bởi một nguyên nhân nào đó.

결과적 (結果的) : 어떤 원인에 의한 일이 끝난 후의 상태나 현상이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾT QUẢ: Xảy ra bởi một nguyên nhân nào đó.

가공적 (架空的) : 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯ CẤU: Tạo ra điều không phải là sự thật bởi sự sự giả dối hay tưởng tượng.

가공적 (架空的) : 사실이 아닌 것을 거짓이나 상상으로 만들어 낸 것. Danh từ
🌏 TÍNH HƯ CẤU: Việc tạo ra điều không phải là sự thật bởi sự giả dối hay tưởng tượng.

구기자 (枸杞子) : 빨갛고 길쭉하며 말려서 차와 약으로 쓰는 구기자나무의 열매. Danh từ
🌏 CÂU KỶ TỬ: Một loại quả của cây câu kỷ tử màu đỏ, nhọn phơi khô dùng làm trà hoặc thuốc.

계급장 (階級章) : 군인이나 경찰들이 계급을 나타내기 위하여 옷이나 모자에 다는 표시. Danh từ
🌏 QUÂN HÀM, PHÙ HIỆU: Dấu hiệu gắn trên áo hay mũ để thể hiện cấp bậc của quân đội hay cảnh sát.

감각적 (感覺的) : 감각을 자극하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẢM GIÁC: Kích thích cảm giác.

공급지 (供給地) : 물건이나 서비스를 공급하여 주는 곳. Danh từ
🌏 NƠI CUNG CẤP: Nơi cung cấp dịch vụ hay hàng hóa.

공격적 (攻擊的) : 전쟁에서 적을 치는. Định từ
🌏 MANG TÍCH CÔNG KÍCH: Mang tính công kích, tấn công quân giặc trong chiến tranh.

기계적 (機械的) : 기계를 이용하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH MÁY MÓC, TÍNH CƠ GIỚI, TÍNH CƠ KHÍ: Việc sử dụng máy móc.

기계적 (機械的) : 기계를 이용하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH MÁY MÓC, MANG TÍNH CƠ GIỚI, MANG TÍNH CƠ KHÍ: Sử dụng máy móc.

고깃집 : 고기를 요리하여 파는 음식점. Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG (CHUYÊN BÁN THỨC ĂN ĐƯỢC LÀM TỪ THỊT): Cửa hàng ăn uống chuyên bán thức ăn được làm từ thịt.

감격적 (感激的) : 마음에 느끼는 감동이 큰. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẢM KÍCH: Cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn.

군것질 : 아침, 점심, 저녁 식사 외에 꼭 필요하지 않은 음식을 먹는 일. Danh từ
🌏 ĂN QUÀ VẶT: Ăn thức ăn không nhất thiết cần, ngoài bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.

귀공자 (貴公子) : 귀한 집안에 태어난 남자. 귀족의 자제. Danh từ
🌏 CẬU ẤM, QUÝ CÔNG TỬ: Người con trai sinh ra trong gia đình quyền quý. Con trai của gia đình quý tộc.

기관장 (機關長) : 정부 기구나 조직의 책임자. Danh từ
🌏 LÃNH ĐẠO CƠ QUAN NHÀ NƯỚC: Người chịu trách nhiệm của tổ chức hay cơ quan chính phủ.

기교적 (技巧的) : 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭한 것. Danh từ
🌏 TÍNH TINH XẢO, TÍNH TINH TẾ, TÍNH KHÉO LÉO: Kỹ năng thể hiện hoặc trang trí rất tuyệt vời.

기교적 (技巧的) : 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH XẢO, MANG TÍNH TINH TẾ, CÓ TÍNH KHÉO LÉO: Kỹ năng thể hiện hay trang trí rất tuyệt vời.


:
Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)