🌟 과거제 (科擧制)

Danh từ  

1. 고려 시대와 조선 시대 때 시험을 통해 관리를 뽑던 제도.

1. CHẾ ĐỘ KHOA CỬ, CHẾ ĐỘ KHOA BẢNG: Chế độ qua các cuộc thi để tuyển người tài vào vị trí quản lý ở thời Goryeo và Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고려의 과거제.
    Past tense of goryeo.
  • Google translate 조선 시대의 과거제.
    Past tense of the joseon dynasty.
  • Google translate 과거제의 시행.
    Implementation of the past tense.
  • Google translate 과거제의 폐지.
    Abolition of the past system.
  • Google translate 과거제를 실시하다.
    Implement a past system.
  • Google translate 왕은 과거제를 실시하여 유능한 새 관리들을 선발하였다.
    The king implemented the past system to select competent new officials.
  • Google translate 옛날에는 양반이 아닌 평민들도 과거제를 통해 나라의 관리가 될 수 있었다.
    In the old days, even the common people, not the aristocrats, could become officials of the country through the past system.
  • Google translate 조선 시대에는 어떻게 관리를 뽑았습니까?
    How did you select officials during the joseon dynasty?
    Google translate 과거제로 우수한 인재를 뽑았다고 합니다.
    It is said that the past system has selected talented people.

과거제: gwageoje,かきょせい【科挙制】,gwageoje, système du concours d’État,gwageoje, sistema de examen estatal,نظام امتحان دولي,түшмэлийн шалгалтын тогтолцоо,chế độ khoa cử, chế độ khoa bảng,ควากอเจ,sistem ujian pegawai pemerintah,квагодже,科举制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과거제 (과거제)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17)