🌟 궁금증 (궁금 症)

  Danh từ  

1. 몹시 궁금한 마음.

1. CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁금증이 꼬리를 물다.
    Curious after curious.
  • Google translate 궁금증이 나다.
    Curious.
  • Google translate 궁금증이 생기다.
    Be curious.
  • Google translate 궁금증이 풀리다.
    Question solved.
  • Google translate 궁금증을 갖다.
    Be curious.
  • Google translate 궁금증을 낳다.
    Arouse curiosity.
  • Google translate 궁금증을 드러내다.
    Reveals curiosity.
  • Google translate 궁금증을 자아내다.
    Evoke curiosity.
  • Google translate 궁금증을 풀다.
    Solve one's curiosity.
  • Google translate 궁금증을 해소하다.
    Solve one's curiosity.
  • Google translate 사고의 원인이 아직 밝혀지지 않아 궁금증을 더하고 있다.
    The cause of the accident has yet to be determined, adding to the curiosity.
  • Google translate 사람들은 유명 배우를 둘러싼 소문들이 사실일지 궁금증을 가졌다.
    People wondered if the rumors surrounding the famous actor were true.
  • Google translate 아이는 모르는 문제에 대한 궁금증이 풀릴 때까지 선생님에게 질문을 했다.
    The child asked the teacher a question until the question of the problem he didn't know was answered.
  • Google translate 김 박사님은 어떤 계기로 과학자의 길로 접어들게 되셨나요?
    What led you to become a scientist?
    Google translate 저는 어렸을 때부터 자연 현상에 대해 궁금증과 매력을 느꼈습니다.
    Since i was young, i have been curious and attracted to natural phenomena.

궁금증: curiosity,きがかり【気がかり】,curiosité, inquiétude, désir de savoir,curiosidad, ansiedad, inquietud,فضولية,сониуч зан, саваагүй зан, сониучирхал,chứng tò mò, lòng tò mò,อาการอยากรู้อยากเห็น, ความสอดรู้สอดเห็น,rasa penasaran,интерес; любопытство; волнение; тревога; беспокойство,好奇心,疑惑,悬念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁금증 (궁금쯩)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)