🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 22

경복 (景福宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 조선 시대 궁궐 중 가장 먼저 지어진 곳으로 조선 왕조의 정궁이다. ☆☆ Danh từ
🌏 GYEONGBOK-GUNG, CUNG CẢNH PHÚC: Cung điện của thời Joseon nằm ở Seoul, được xây dựng sớm nhất trong các cung điện thời kỳ Joseon và là chính cung của vương triều Joseon.

(古宮) : 옛날에 임금이 살던 집. ☆☆ Danh từ
🌏 CỐ CUNG, CUNG ĐIỆN CỔ: Nhà ở của vua thời xưa.

(困窮) : 가난하여 궁핍함. Danh từ
🌏 SỰ KHỐN CÙNG: Sự nghèo khổ và cơ cực.

(王宮) : 임금이 사는 궁전. Danh từ
🌏 HOÀNG CUNG, CUNG VUA: Cung điện dành cho vua ở.

(宮) : 왕과 그의 가족들이 사는 큰 집. Danh từ
🌏 CUNG, CUNG ĐIỆN: Nhà to mà vua và gia tộc sinh sống.

(無窮) : 끝이 없음. Danh từ
🌏 VÔ CÙNG, SỰ KHÔNG CÓ GIỚI HẠN, SỰ VÔ TẬN, SỰ BẤT TẬN, SỰ KHÔNG NGỪNG: Sự không có điểm kết thúc.

(名弓) : 유명하고 좋은 활. Danh từ
🌏 CUNG DANH TIẾNG: Cung điện đẹp và nổi tiếng.

(迷宮) : 길이 복잡하여 한 번 들어가면 쉽게 나오기 힘든 곳. Danh từ
🌏 MÊ CUNG: Nơi có đường đi phức tạp, một khi đi vào thì không dễ ra.

(龍宮) : 옛날이야기나 전설에서, 바닷속에 있다고 하는 용왕의 궁전. Danh từ
🌏 LONG CUNG: Cung điện của Long Vương ở đáy biển trong truyền thuyết hoặc cổ tích.

(別宮) : (옛날에) 왕이나 왕세자가 혼례를 할 때 왕비나 세자빈을 맞아들이던 궁전. Danh từ
🌏 BIỆT CUNG: (ngày xưa) Cung điện mà vua hay hoàng tử đón hoàng hậu hoặc thái tử phi, khi cử hành hôn lễ.

창경 (昌慶宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 일제 강점기에 창경원으로 이름을 바꾸고 동물원과 식물원으로 꾸며졌다가 1983년에 창경궁으로 이름을 다시 고쳤다. Danh từ
🌏 CHANGGYEONGGUNG; CUNG CHANGGYEONG: Cung điện thời Joseon ở Seoul. Vào thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quôc, cung điện này đã từng bị đổi tên thành Changgyeong Viên để làm vườn thực vật và vườn thú, cho đến năm 1983 mới được đổi lại tên Changgyeong.

(還宮) : 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아옴. Danh từ
🌏 SỰ HỒI CUNG: Sự trở về cung điện của vua, hoàng hậu, hoàng tử...

(皇宮) : 황제의 궁궐. Danh từ
🌏 HOÀNG CUNG: Cung điện của hoàng đế.

(後宮) : 왕이 아내 외에 데리고 사는 여자. Danh từ
🌏 HẬU CUNG: Người con gái mà vua mua đưa về sống ngoài vợ mình ra.

경희 (慶熙宮) : 서울에 있던 조선 시대의 궁궐. 광해군 때 세워서 10대에 걸쳐 왕이 정사를 보던 곳이다. 일제 강점기에 훼손되었으나 일부 복원되었다. Danh từ
🌏 GYEONGHUI-GUNG; CUNG KHÁNH HI: Cung điện của triều đại Joseon ở Seoul, được xây dựng dưới triều đại vua Gwanghaegun và là nơi bàn bạc chính sự của vua trong suốt 10 đời, đã bị phá hủy trong thời kỳ Nhật Bản xâm chiếm nhưng đã được phục hồi một phần.

(東宮) : 다음에 황제나 왕이 될 황태자나 왕세자. Danh từ
🌏 THÁI TỬ, HOÀNG TỬ: Hoàng tử hay thế tử, người sẽ trở thành vua hoặc hoàng đế sau này.

창덕 (昌德宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 조선 시대 왕들이 정치를 하고 머물러 지내던 곳이다. 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었으며 특히 아름다운 후원으로 유명하다. Danh từ
🌏 CHANGDEOKGUNG; CUNG CHANGDEOK: Cung điện thời Joseon ở Seoul, là nơi các vua triều đại Joseon bàn chuyện chính sự và nghỉ lại, được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới và đặc biệt nổi tiếng với hậu viên rất đẹp.

(洋弓) : 서양식 활. 또는 서양식 활을 쏘아 표적을 맞추어 점수를 겨루는 경기. Danh từ
🌏 CUNG, BẮN CUNG: Cung kiểu phương Tây. Hoặc môn thi đấu bắn tên kiểu phương Tây cho trúng mục tiêu để đọ điểm số.

(追窮) : 잘못한 일을 샅샅이 따져서 밝힘. Danh từ
🌏 SỰ HỎI CUNG: Việc làm sáng tỏ điều sai trái bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng.

덕수 (德壽宮) : 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 임진왜란 이후에 궁궐로 삼았으며 조선 말기에 고종이 거처하였다. 궁궐 중 규모가 작은 편에 속한다. Danh từ
🌏 DEOKSUGUNG; CUNG ĐỨC THỌ: Cung điện thời Choson ở Seoul. Sau loạn giặc Oa năm Nhâm Thìn nơi đây được dùng làm cung điện và cuối thời Choson, vua Cao Tông đã sống ở đó. Nó là cung điện có qui mô nhỏ trong số các cung điện.

(子宮) : 아기가 태어나기 전까지 자리해서 자라는 여자의 몸속 기관. Danh từ
🌏 TỬ CUNG: Bộ phận bên trong cơ thể của phụ nữ, nơi đứa trẻ lớn lên trong đó cho đến trước khi được sinh ra.

(弓) : 나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기. Danh từ
🌏 CUNG: Một loại vũ khí được làm bằng gỗ cứng hay thép uốn cong hình bán nguyệt, sau đó dùng dây căng nối hai đầu lại để đặt mũi tên vào bắn đi.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)