🌟 창경궁 (昌慶宮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창경궁 (
창경궁
)
🌷 ㅊㄱㄱ: Initial sound 창경궁
-
ㅊㄱㄱ (
축구공
)
: 축구 경기에 쓰는 공.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG ĐÁ: Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá. -
ㅊㄱㄱ (
최고급
)
: 어떤 것의 질에 있어서 가장 높은 등급.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO CẤP NHẤT: Cấp cao nhất về chất lượng của cái gì đó. -
ㅊㄱㄱ (
출근길
)
: 직장으로 일하러 나가거나 나오는 길. 또는 그런 도중.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI LÀM, TRÊN ĐƯỜNG ĐI LÀM: Đường đi ra hay đến nơi làm việc để làm việc. Hoặc trong lúc như vậy. -
ㅊㄱㄱ (
친근감
)
: 사이가 매우 가까운 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THÂN THIỆN, CẢM GIÁC GẦN GŨI: Cảm giác mối quan hệ rất gần gũi. -
ㅊㄱㄱ (
창경궁
)
: 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 일제 강점기에 창경원으로 이름을 바꾸고 동물원과 식물원으로 꾸며졌다가 1983년에 창경궁으로 이름을 다시 고쳤다.
Danh từ
🌏 CHANGGYEONGGUNG; CUNG CHANGGYEONG: Cung điện thời Joseon ở Seoul. Vào thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quôc, cung điện này đã từng bị đổi tên thành Changgyeong Viên để làm vườn thực vật và vườn thú, cho đến năm 1983 mới được đổi lại tên Changgyeong. -
ㅊㄱㄱ (
추기경
)
: 가톨릭교에서, 교황 다음으로 높은 성직.
Danh từ
🌏 GIÁO CHỦ HỒNG Y: Chức thánh cao sau giáo hoàng, trong đạo Thiên Chúa giáo. -
ㅊㄱㄱ (
청구권
)
: 어떤 사람에게 일정한 행위를 요구할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN THỈNH CẦU, QUYỀN YÊU CẦU: Quyền có thể yêu cầu hành vi nhất định đối với người nào đó. -
ㅊㄱㄱ (
총궐기
)
: 모든 사람이 참여하여 힘차게 일어남. 또는 그런 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP HỢP, CUỘC TẬP HỢP: Việc tất cả mọi người tham gia vào và diễn ra mạnh mẽ. Hoặc hành vi như vậy. -
ㅊㄱㄱ (
총공격
)
: 군대의 모든 군사와 장비를 모아 한꺼번에 공격함.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỔNG TẤN CÔNG: Sự tổng hợp tất cả trang bị và quân sự quân đội và tấn công trong một lần. -
ㅊㄱㄱ (
춘궁기
)
: 먹을 곡식은 다 떨어지고 햇곡식은 아직 익지 않아 식량이 부족한 봄철.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ ĐÓI KÉM MÙA XUÂN: Mùa xuân thiếu lương thực vì ngũ cốc để ăn đã hết mà ngũ cốc đầu mùa vẫn chưa chín. -
ㅊㄱㄱ (
최고가
)
: 가장 비싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ CAO NHẤT: Giá đắt nhất. -
ㅊㄱㄱ (
참가국
)
: 국제적인 모임, 행사, 경기 등에 참가하는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC THAM GIA: Đất nước tham gia vào hội họp, sự kiện, cuộc thi đấu mang tính chất quốc tế.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)