🌟 축구공 (蹴球 공)

☆☆☆   Danh từ  

1. 축구 경기에 쓰는 공.

1. QUẢ BÓNG ĐÁ: Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축구공이 구르다.
    The soccer ball rolls.
  • Google translate 축구공을 막다.
    Block a soccer ball.
  • Google translate 축구공을 사다.
    Buy a soccer ball.
  • Google translate 축구공을 차다.
    Kick a soccer ball.
  • Google translate 축구공에 맞다.
    Get hit by a soccer ball.
  • Google translate 운동장에는 축구공을 차며 놀고 있는 아이들이 있었다.
    On the playground were children kicking soccer balls.
  • Google translate 지난달 개최된 월드컵에서 사용된 축구공을 선물로 받았다.
    I received a soccer ball used in last month's world cup as a gift.
  • Google translate 민준아, 이마가 왜 그래? 다쳤어?
    Minjun, what's wrong with your forehead? are you hurt?
    Google translate 어제 축구하다가 축구공에 맞았어.
    I got hit by a soccer ball while playing soccer yesterday.

축구공: soccer ball,サッカーボール,ballon de football,pelota de fútbol, balón de fútbol,كرة لرياضة كرة القدم,хөл бөмбөгийн бөмбөг,quả bóng đá,ลูกฟุตบอล,bola sepak,футбольный мяч,足球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축구공 (축꾸공)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  

🗣️ 축구공 (蹴球 공) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)