💕 Start: 축
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 51 ALL : 61
•
축구
(蹴球)
:
11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.
•
축구공
(蹴球 공)
:
축구 경기에 쓰는 공.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG ĐÁ: Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá.
•
축하
(祝賀)
:
남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy.
•
축구장
(蹴球場)
:
축구 경기를 하는 운동장.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG ĐÁ: Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá.
•
축소
(縮小)
:
수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước.
•
축제
(祝祭)
:
어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó.
•
축복
(祝福)
:
행복을 빎. 또는 그 행복.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC PHÚC, PHÚC LÀNH: Sự cầu mong hạnh phúc. Hoặc niềm hạnh phúc đó.
•
축산물
(畜産物)
:
가축을 길러서 얻거나 만들어 낸 물건.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CHĂN NUÔI: Vật thu được hoặc làm ra do nuôi gia súc.
•
축산업
(畜産業)
:
가축을 길러서 얻은 원료를 가공하여 제품을 만드는 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI: Ngành công nghiệp nuôi gia súc và chế biến nguyên liệu thu được nhằm tạo ra sản phẩm.
•
축축하다
:
물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước.
•
축
(祝)
:
제사 때에 읽어 신령에게 알리는 글.
Danh từ
🌏 SỚ: Bài viết báo cáo với thần linh được đọc khi cúng tế.
•
축
(軸)
:
돌아가게 되어 있는 물건의 가운데에 끼는 막대.
Danh từ
🌏 TRỤC: Thanh gậy chèn ở giữa của vật đang được quay.
•
축
:
어떤 특성에 따라 나누어지는 부류.
Danh từ phụ thuộc
🌏 LOẠI, HÀNG: Nhóm được phân chia theo đặc tính nào đó.
•
축
:
오징어를 스무 마리씩 묶어 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHUK: Đơn vị đếm một mớ mực gồm hai mươi con.
•
축
:
어떤 것이 아래로 늘어지거나 처진 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỦ XUỐNG, MỘT CÁCH LÒNG THÒNG; MỘT CÁCH Ủ RŨ: Hình ảnh cái gì đó buông xuống phía dưới hoặc mệt mỏi.
•
축가
(祝歌)
:
축하하기 위해 부르는 노래.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT CHÚC MỪNG: Bài hát được hát để chúc mừng.
•
축구
(畜狗)
:
(낮잡아 이르는 말로) 바보 같은 짓을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THẰNG NGỐ, THẰNG NGỐC: (cách nói xem thường) Người hành động giống như kẻ ngớ ngẩn.
•
축구하다
(築構 하다)
:
돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.
Động từ
🌏 XÂY, ĐẮP: Chất đá hoặc đất để làm thành nhà, cầu, thành quách v.v...
•
축나다
(縮 나다)
:
일정한 수나 양에서 모자라게 되다.
Động từ
🌏 HỤT, SÚT: Trở nên thiếu so với lượng hoặc con số nhất định.
•
축내다
(縮 내다)
:
일정한 수나 양에서 모자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THIẾU, LÀM HỤT: Làm cho thiếu hơn so với lượng hoặc con số nhất định.
•
축농증
(蓄膿症)
:
코에 염증이 생겨 악취가 나는 고름이 코에서 나오는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH XOANG: Bệnh sinh ra do mũi bị viêm dẫn đến xuất hiện mủ có mùi hôi ở mũi.
•
축대
(築臺)
:
흙이나 돌 등을 높고 평평하게 쌓아 올린 것.
Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ, BỜ TƯỜNG: Cái được đắp cao và phẳng bằng đất hoặc đá v.v...
•
축도
(祝禱)
:
기독교에서, 예배를 마칠 때 목사가 다른 사람을 위해 하나님께 복을 비는 기도.
Danh từ
🌏 SỰ CẦU NGUYỆN CỦA MỤC SƯ: Sự cầu nguyện Chúa Trời ban phước lành cho người khác của mục sư sau khi kết thúc buổi cầu nguyện trong Thiên chúa giáo.
•
축도
(縮圖)
:
어떤 것을 일정한 비율로 줄여서 그림. 또는 그런 그림.
Danh từ
🌏 VIỆC VẼ THU NHỎ, BẢN THU NHỎ: Việc vẽ co nhỏ cái gì đó xuống tỷ lệ nhất định. Hoặc bức vẽ như vậy.
•
축문
(祝文)
:
제사 때에 읽어 신령에게 알리는 글.
Danh từ
🌏 BÀI SỚ: Bài viết được đọc khi cúng tế để báo cáo với thần linh.
•
축배
(祝杯)
:
축하하기 위해 마시는 술. 또는 그런 술잔.
Danh từ
🌏 RƯỢU MỪNG; LY RƯỢU MỪNG: Rượu uống để chúc mừng. Hoặc chén rượu đó.
•
축복하다
(祝福 하다)
:
행복을 빌다.
Động từ
🌏 CHÚC PHÚC: Cầu mong hạnh phúc.
•
축사
(畜舍)
:
가축을 안에 두고 기르는 건물.
Danh từ
🌏 CHUỒNG: Đồ vật mà dùng để nhốt và nuôi gia súc trong đó.
•
축사
(祝辭)
:
축하하기 위해 글을 쓰거나 말을 함. 또는 그 글이나 말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÚC MỪNG, DIỄN VĂN CHÚC MỪNG: Sự viết hoặc nói để chúc mừng. Hoặc bài viết hay lời nói như vậy.
•
축산
(畜産)
:
가축을 길러서 생활에 필요한 것들을 얻는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHĂN NUÔI: Việc nuôi gia súc để thu lấy những thứ cần thiết cho cuộc sống sinh hoạt.
•
축소되다
(縮小 되다)
:
수량, 부피, 규모 등이 줄어서 작게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM THIỂU, BỊ THU NHỎ: Số lượng, tải trọng hoặc quy mô bị cắt giảm và trở nên ít hơn.
•
축소판
(縮小版)
:
크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
Danh từ
🌏 BẢN THU NHỎ: Ấn phẩm xuất bản được in ra sau khi đã cắt giảm độ lớn và làm cho nhỏ đi.
•
축소하다
(縮小 하다)
:
수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 하다.
Động từ
🌏 GIẢM THIỂU, THU NHỎ: Cắt giảm làm nhỏ số lượng, thể tích, quy mô...
•
축수
(祝壽)
:
오래 살게 해 달라고 빎.
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC THỌ: Sự cầu mong được sống lâu.
•
축원
(祝願)
:
원하는 대로 이루어지기를 마음속으로 바람.
Danh từ
🌏 SỰ ƯỚC NGUYỆN, SỰ MONG ƯỚC: Sự cầu mong sẽ đạt được như mong muốn một cách thầm kín.
•
축원하다
(祝願 하다)
:
원하는 대로 이루어지기를 마음속으로 바라다.
Động từ
🌏 ƯỚC NGUYỆN, MONG ƯỚC: Cầu mong sẽ đạt được như mong muốn một cách thầm kín.
•
축음기
(蓄音機)
:
레고드판에 녹음된 소리를 재생하는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY HÁT ĐĨA: Thiết bị phát lại giọng hát đã ghi âm trên đĩa nhựa.
•
축의금
(祝儀金)
:
축하하기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG: Tiền đưa để chúc mừng.
•
축이다
:
물 등을 적셔 축축하게 하다.
Động từ
🌏 THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT: Làm cho ngấm nước... và ướt.
•
축재
(蓄財)
:
재물이나 재산을 모아 쌓음.
Danh từ
🌏 SỰ TÍCH LŨY, SỰ TÍCH CÓP: Sự thu gom và dồn lại của cải hay tài sản.
•
축재하다
(蓄財 하다)
:
재물이나 재산을 모아 쌓다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH CÓP: Thu gom và dồn lại của cải hay tài sản.
•
축적
(蓄積)
:
지식, 경험, 돈 등을 모아서 쌓음. 또는 모아서 쌓은 것.
Danh từ
🌏 SỰ TÍCH LŨY: Sự thu gom và dồn lại kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc... Hoặc cái đã được thu gom và dồn lại.
•
축적되다
(蓄積 되다)
:
지식, 경험, 돈 등이 모여서 쌓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÍCH LŨY: Kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc... được thu gom và dồn lại.
•
축적하다
(蓄積 하다)
:
지식, 경험, 돈 등을 모아서 쌓다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY: Thu gom và dồn lại kiến thức, kinh nghiệm, tiền bạc...
•
축전
(祝電)
:
축하하기 위해 보내는 짧은 글이나 편지.
Danh từ
🌏 THƯ CHÚC MỪNG, LỜI CHÚC MỪNG: Thư hoặc bài viết ngắn gọn được gửi đi để chúc mừng.
•
축전
(祝典)
:
축하하기 위해 하는 의식이나 행사.
Danh từ
🌏 LỄ CHÚC MỪNG: Nghi thức hoặc sự kiện được thực hiện để chúc mừng.
•
축제일
(祝祭日)
:
축제가 열리는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HỘI: Ngày mà lễ hội được tổ chức.
•
축조
(築造)
:
돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 건물, 성 등을 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ XÂY, SỰ ĐẮP: Sự chất đá hay đất... và tạo nên căn nhà, tòa nhà, thành quách...
•
축조되다
(築造 되다)
:
돌이나 흙 등이 쌓여 집이나 성, 다리 등이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÂY, ĐƯỢC ĐẮP: Đá hay đất... được chất lên và căn nhà, thành quách, cầu... được tạo nên.
•
축조하다
(築造 하다)
:
돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.
Động từ
🌏 XÂY, ĐẮP: Chất đá hay đất... và tạo nên căn nhà, tòa nhà, thành quách...
•
축지법
(縮地法)
:
도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.
•
축척
(縮尺)
:
지도를 그릴 때 실제 거리를 줄인 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ RÚT GỌN: Tỉ lệ thu nhỏ khoảng cách thực tế khi vẽ bản đồ.
•
축축
:
어떤 것이 아래로 자꾸 늘어지거나 처진 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG THÒNG, MỘT CÁCH RỦ XUỐNG, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH Ủ Ê: Hình ảnh cái gì đó liên tục buông thõng xuống hoặc mệt mỏi kiệt sức.
•
축축이
:
물기가 있어 꽤 젖은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ƯỚT SŨNG, MỘT CÁCH LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước.
•
축출
(逐出)
:
어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRỤC XUẤT, SỰ LOẠI TRỪ: Việc xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
•
축출되다
(逐出 되다)
:
어떤 지역이나 집단 등에서 쫓겨나거나 몰아내어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỤC XUẤT, BỊ LOẠI TRỪ: Bị xua đi hoặc bị đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
•
축출하다
(逐出 하다)
:
어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아내다.
Động từ
🌏 TRỤC XUẤT, LOẠI TRỪ: Xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
•
축포
(祝砲)
:
축하하기 위해 소리만 나도록 쏘는 총이나 대포.
Danh từ
🌏 PHÁO CHÚC MỪNG: Súng hay pháo được bắn ra với mục đích chỉ làm phát ra tiếng nổ để chúc mừng.
•
축하객
(祝賀客)
:
축하하기 위해 온 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐẾN ĐỂ CHÚC MỪNG: Khách đến để chúc mừng.
•
축하연
(祝賀宴)
:
축하하기 위해 여는 잔치.
Danh từ
🌏 TIỆC CHÚC MỪNG: Tiệc được tổ chức để chúc mừng.
•
축하하다
(祝賀 하다)
:
남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사하다.
Động từ
🌏 CHÚC MỪNG, CHÚC: Chào hỏi với lòng vui mừng đối với việc của người khác được tốt đẹp.
• Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197)