🌟 축축하다

  Tính từ  

1. 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.

1. ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축축한 흙.
    Wet soil.
  • Google translate 축축하게 적시다.
    Wet it damp.
  • Google translate 축축하게 젖다.
    Wet.
  • Google translate 머리가 축축하다.
    My hair is wet.
  • Google translate 수건이 축축하다.
    The towel is damp.
  • Google translate 옷이 축축하다.
    The clothes are damp.
  • Google translate 그 노인은 비가 와서 땅이 축축할 때면 나막신을 신었다.
    The old man wore clogs when it rained and the ground was damp.
  • Google translate 민준이는 식은땀이 등줄기를 축축하게 적시는 것을 느꼈다.
    Min-jun felt a cold sweat wetting his back.
  • Google translate 비를 맞고 온 아이의 외투는 축축하게 젖어 있었다.
    The child's coat, which came in the rain, was damp.
  • Google translate 날이 얼마나 더운지 조금 걸었을 뿐인데 벌써 셔츠가 축축했다.
    I only walked a little bit about how hot it was, but my shirt was already damp.
작은말 촉촉하다: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.

축축하다: wet; damp,しめっぽい【湿っぽい】。じめじめしている,humide, mouillé,húmedo, empapado,بَلِيل,чийглэг,ướt sũng, lép nhép,เปียกโชก, เปียก, ชื้น, ชุ่ม,basah,влажный; сырой,潮湿,湿漉漉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축축하다 (축추카다) 축축한 (축추칸) 축축하여 (축추카여) 축축해 (축추캐) 축축하니 (축추카니) 축축합니다 (축추캄니다)


🗣️ 축축하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23)