🌟 축축하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축축하다 (
축추카다
) • 축축한 (축추칸
) • 축축하여 (축추카여
) 축축해 (축추캐
) • 축축하니 (축추카니
) • 축축합니다 (축추캄니다
)
🗣️ 축축하다 @ Giải nghĩa
- 음습하다 (陰濕하다) : 그늘이 지고 축축하다.
- 냉습하다 (冷濕하다) : 차고 축축하다.
- 습하다 (濕하다) : 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 축축하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23)