🌷 Initial sound: ㅊㅊㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 33 ALL : 37
•
처참하다
(悽慘 하다)
:
몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy.
•
촉촉하다
:
물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước.
•
축축하다
:
물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước.
•
출출하다
:
배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
•
취침하다
(就寢 하다)
:
잠자리에 들어 잠을 자다.
Động từ
🌏 NGỦ: Vào chỗ ngủ và ngủ.
•
차출하다
(差出 하다)
:
어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑다.
Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN, TUYỂN: Lựa chọn người để sai bảo việc nào đó.
•
차치하다
(且置 하다)
:
어떤 일이나 사물을 내버려 두고 문제 삼지 않다.
Động từ
🌏 BỎ QUA: Không coi là vấn đề và bỏ mặc sự vật hay việc nào đó.
•
찬찬하다
:
성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하다.
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỶ MẨN: Những cái như tính chất, tài khéo, hành động tỷ mỷ và bình bĩnh.
•
침침하다
(沈沈 하다)
:
빛이 약하여 어둡고 컴컴하다.
Tính từ
🌏 TÙ MÙ, TỐI MÙ: Ánh sáng yếu, tối và tù mù.
•
칙칙하다
:
빛깔이나 분위기 등이 산뜻하거나 맑지 않고 컴컴하고 어둡다.
Tính từ
🌏 ÂM U, ẢM ĐẠM, XÁM XỊT: Màu sắc hay bầu không khí không rõ rệt hay sáng sủa mà tù mù và tối tăm.
•
척척하다
:
젖은 물건이 살에 닿아 차갑다.
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, SŨNG NƯỚC: Đồ vật ướt chạm vào da thịt nên lạnh.
•
청취하다
(聽取 하다)
:
의견, 보고, 방송 등을 듣다.
Động từ
🌏 NGHE, LẮNG NGHE: Nghe ý kiến, báo cáo, phát thanh...
•
착취하다
(搾取 하다)
:
자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용하다.
Động từ
🌏 BÓC LỘT, BÒN RÚT, LỢI DỤNG: Tước đoạt và sử dụng tài nguyên, tài sản hay sức lao động...mà không trả giá xứng đáng.
•
찬찬하다
:
동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리다.
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI, THONG THẢ, LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm chạp.
•
채취하다
(採取 하다)
:
자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻다.
Động từ
🌏 KHAI THÁC, ĐÁNH BẮT, HÁI LƯỢM: Đào khoét hay đẵn, chặt cái được sinh ra trong tự nhiên.
•
처치하다
(處置 하다)
:
일을 맡아서 처리하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU HÀNH, GIẢI QUYẾT: Đảm nhận và xử lí công việc.
•
청초하다
(淸楚 하다)
:
화려하지 않으면서 맑고 깨끗하게 아름답다.
Tính từ
🌏 THANH TAO, TAO NHÃ: Đẹp một cách tinh khiết và trong sáng, không lòe loẹt.
•
초청하다
(招請 하다)
:
어떤 사람을 손님으로 부르다.
Động từ
🌏 MỜI GỌI: Mời người nào đó như là khách.
•
초췌하다
(憔悴/顦顇 하다)
:
고생을 하거나 병에 걸려서 살이 빠지고 얼굴에 핏기가 없다.
Tính từ
🌏 TIỀU TỤY, HỐC HÁC: Sụt cân và khuôn mặt nhợt nhạt do khổ sở hoặc mắc bệnh.
•
촘촘하다
:
틈이나 간격이 매우 좁거나 작다.
Tính từ
🌏 SAN SÁT, SIN SÍT: Khe hở hay khoảng cách rất hẹp hoặc nhỏ.
•
총총하다
:
촘촘하게 떠 있는 별들이 맑고 또렷하다.
Tính từ
🌏 CHI CHÍT: Những ngôi sao đang mọc dày đặc, sáng và rõ ràng.
•
총총하다
(悤悤 하다)
:
몹시 급하고 바쁘다.
Tính từ
🌏 VỘI VÀNG, VỘI VÃ: Rất bận rộn và gấp gáp.
•
추천하다
(推薦 하다)
:
어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개하다.
Động từ
🌏 ĐỀ CỬ, TIẾN CỬ: Chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó.
•
추첨하다
(抽籤 하다)
:
제비를 뽑다.
Động từ
🌏 RÚT THĂM, BỐC THĂM: Chọn ngẫu nhiên.
•
추출하다
(抽出 하다)
:
전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상을 뽑아내다.
Động từ
🌏 CHẮT LỌC: Chọn ra yếu tố hoặc đối tượng nào đó trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể.
•
추측하다
(推測 하다)
:
어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작하다.
Động từ
🌏 SUY ĐOÁN, ƯỚC CHỪNG, PHỎNG ĐOÁN: Suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã thấy.
•
축출하다
(逐出 하다)
:
어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아내다.
Động từ
🌏 TRỤC XUẤT, LOẠI TRỪ: Xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
•
침체하다
(沈滯 하다)
:
어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무르다.
Động từ
🌏 ĐÌNH TRỆ: Sự vật hay sự việc nào đó giậm chân tại chỗ không thể phát triển lên được.
•
칠칠하다
:
나무, 풀, 머리털 등이 잘 자라서 알차고 길다.
Tính từ
🌏 RẬM RẠP: Cây cối, cỏ hay tóc mọc nhanh dài, rậm rạp.
•
충천하다
(衝天 하다)
:
하늘을 찌를 듯이 높이 솟아오르다.
Động từ
🌏 VỌT LÊN BẦU TRỜI, VÚT CAO: Vọt lên cao chót vót như chọc thủng bầu trời.
•
충충하다
:
빛깔이나 물이 맑거나 깨끗하지 않고 흐리고 침침하다.
Tính từ
🌏 U ÁM, ẢM ĐẠM: Màu sắc hay nước không sáng và không sạch, ảm đạm và mờ mịt.
•
침착하다
(沈着 하다)
:
쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하다.
Tính từ
🌏 TRẦM TĨNH: Không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.
•
칭찬하다
(稱讚 하다)
:
좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타내다.
Động từ
🌏 KHEN NGỢI, TÁN DƯƠNG: Thể hiện thành lời những suy nghĩ tốt đẹp về điểm tốt hay việc tốt.
•
총칭하다
(總稱 하다)
:
전부를 한데 모아 통틀어 부르다.
Động từ
🌏 GỌI CHUNG: Gọi chung toàn bộ gộp vào một.
•
청청하다
(靑靑 하다)
:
식물이 싱싱하게 푸르다.
Tính từ
🌏 XANH TƯƠI, XANH MƠN MỞN: Thực vật xanh một cách tươi mới.
•
창출하다
(創出 하다)
:
전에 없던 것을 새로 만들어 내다.
Động từ
🌏 SÁNG TẠO: Tạo mới cái chưa từng có trước đây.
•
천착하다
(穿鑿 하다)
:
어떤 원인이나 내용 등을 따지고 파고들어 알려고 하거나 연구하다.
Động từ
🌏 ĐÀO SÂU, KHÁM PHÁ: Xem xét và đi sâu vào tìm hiểu hay nghiên cứu một nội dung hay nguyên nhân nào đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)