🌟 추측하다 (推測 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추측하다 (
추츠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 추측(推測): 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함.
🗣️ 추측하다 (推測 하다) @ Giải nghĩa
- 소명하다 (疏明하다) : 재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라고 추측하다. 또는 그 상태에 이르도록 당사자가 증거를 제출하려고 노력하다.
- 예측하다 (豫測하다) : 앞으로의 일을 미리 추측하다.
- 하다 : 생각하거나 추측하다.
🗣️ 추측하다 (推測 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 제각기 추측하다. [제각기 (제各其)]
- 대략적으로 추측하다. [대략적 (大略的)]
- 미루어 추측하다. [미루다]
- 자연사로 추측하다. [자연사 (自然死)]
- 건너짚어 추측하다. [건너짚다]
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 추측하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208)