🌟 추측하다 (推測 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작하다.

1. SUY ĐOÁN, ƯỚC CHỪNG, PHỎNG ĐOÁN: Suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 추측하다.
    To guess the result.
  • Google translate 관계를 추측하다.
    Guess the relationship.
  • Google translate 시기를 추측하다.
    Guess when.
  • Google translate 신분을 추측하다.
    Guess one's identity.
  • Google translate 앞일을 추측하다.
    Guess what's ahead.
  • Google translate 원인을 추측하다.
    Guess the cause.
  • Google translate 우리들은 두 사람이 늦어도 올해 안에 결혼식을 올릴 것으로 추측했다.
    We assumed that the two would be married within this year at the latest.
  • Google translate 주인공이 왜 그런 행동을 했는지를 추측하면서 읽다 보니 소설이 훨씬 재미있었다.
    The novel was even more interesting as i read it while guessing why the main character did such an act.
  • Google translate 경찰은 범인이 피해자와 가까운 사이라고 추측하여 피해자의 주변을 중심으로 수사를 시작했다.
    Police suspected the criminal was close to the victim and began investigating around the victim.
  • Google translate 이 사고의 원인은 어디에 있다고 보십니까?
    Where do you think is the cause of this accident?
    Google translate 바닥 공사를 허술하게 했던 것이 가장 큰 원인이라고 추측합니다.
    I guess the biggest reason is the poor flooring.

추측하다: guess,すいそくする【推測する】。すいさつする【推察する】,deviner, présumer, conjecturer,suponer, deducir, estimar,يخمّن,таамаглах, тааварлах,suy đoán, ước chừng, phỏng đoán,คาดคะเน, ทาย, เดา, คาดการณ์,mengira, menebak, menduga, menyangka, menganggap,предполагать; определять наугад,推测,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추측하다 (추츠카다)
📚 Từ phái sinh: 추측(推測): 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함.


🗣️ 추측하다 (推測 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 추측하다 (推測 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208)