🌾 End: 측
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 13
•
측
(側)
:
다른 쪽과 상대하여, 어떤 무리의 한쪽.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÍA, BÊN: Một bên của một nhóm nào đó, đối lại với bên khác.
•
좌측
(左側)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc.
•
예측
(豫測)
:
앞으로의 일을 미리 추측함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai.
•
우측
(右側)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải.
•
추측
(推測)
:
어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY ĐOÁN: Việc suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã nhìn thấy.
•
관측
(觀測)
:
눈이나 기계로 자연 현상을 자세히 살펴보아 어떤 사실을 짐작하거나 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TRẮC: Việc quan sát chi tiết bằng mắt hay sử dụng máy móc tìm hiểu một hiện tượng tự nhiên rồi dự đoán hoặc tìm ra một sự thật nào đó.
•
양측
(兩側)
:
두 편.
☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía.
•
흉측
(凶測/兇測)
:
몹시 악하고 사나움.
Danh từ
🌏 SỰ HUNG TỢN: Sự rất ác và dữ tợn.
•
북측
(北側)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.
•
계측
(計測)
:
장치를 써서 시간, 크기, 길이, 양 등을 헤아려 수치로 나타냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÍNH TOÁN, SỰ ĐO LƯỜNG, SỰ ĐÁNH GIÁ: Việc tính toán, đo đạc thời gian, kích thước, độ dài, lượng và thể hiện bằng chỉ số.
•
기상 관측
(氣象觀測)
:
대기의 상태를 알기 위해 기압, 기온, 습도, 풍속 등을 관찰하고 측정하는 일.
None
🌏 VIỆC QUAN TRẮC KHÍ TƯỢNG: Việc quan sát và đo đạc những hiện tượng như khí áp, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió để biết tình trạng khí quyển.
•
억측
(臆測)
:
이유나 근거가 없이 추측함. 또는 그런 추측.
Danh từ
🌏 SỰ SUY ĐOÁN VÔ CĂN CỨ , ĐIỀU ĐOÁN MÒ: Sự đoán mò không có căn cứ hay lý do. Hoặc điều suy đoán như thế.
•
남측
(南側)
:
네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82)