🌟 억측 (臆測)

Danh từ  

1. 이유나 근거가 없이 추측함. 또는 그런 추측.

1. SỰ SUY ĐOÁN VÔ CĂN CỨ , ĐIỀU ĐOÁN MÒ: Sự đoán mò không có căn cứ hay lý do. Hoặc điều suy đoán như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸데없는 억측.
    Useless speculation.
  • Google translate 터무니없는 억측.
    Ridiculous speculation.
  • Google translate 억측이 난무하다.
    Speculations are rampant.
  • Google translate 억측을 불러일으키다.
    Arouse speculation.
  • Google translate 억측을 하다.
    Make a conjecture.
  • Google translate 억측에 지나지 않다.
    It's nothing more than speculation.
  • Google translate 억측에 휘말리다.
    Get caught up in speculation.
  • Google translate 민준이가 학력을 위조했다는 소문은 증거 없는 억측은 아니었다.
    Rumors that min-jun had forged his academic background were not without evidence.
  • Google translate 분명히 그 시간에 민준이는 학교에 있었는데도 민준이가 범행 현장에 있었을 것이라는 터무니없는 억측이 난무했다.
    Apparently there was a lot of absurd speculation that min-joon was at the scene of the crime even though he was at school at that time.
  • Google translate 혹시 민준이가 네 서랍에서 돈을 가져간 것은 아닐까?
    Maybe min-joon took the money from your drawer?
    Google translate 쓸데없는 억측은 하지 마.
    Don't make useless assumptions.

억측: speculation; conjecture; supposition,おくそく【憶測・臆測】。あてずいりょう【当て推量】,supposition, conjecture,especulación, conjetura, suposición,حدس,үндэсгүй таамаглал,sự suy đoán vô căn cứ , điều đoán mò,การเดา, การเดาสุ่ม, การคาดเดา, การสุ่ม,spekulasi,предположение; догадка; безосновательное предположение,臆测,揣度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억측 (억측) 억측이 (억츠기) 억측도 (억측또) 억측만 (억층만)
📚 Từ phái sinh: 억측하다: 이유와 근거가 없이 짐작하다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82)