🌾 End: 억
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 3 ALL : 7
•
억
(億)
:
만의 만 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRĂM TRIỆU: Thuộc số gấp mười ngàn lần của mười ngàn.
•
억
(億)
:
만의 만 배인 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT TRĂM TRIỆU: Số gấp mười ngàn lần của mười ngàn.
•
기억
(記憶)
:
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây.
•
추억
(追憶)
:
지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒI ỨC, KÍ ỨC: Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy.
•
수억
(數億)
:
억의 여러 배가 되는 수의.
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM TRIỆU: Thuộc về số gấp nhiều lần của một trăm triệu.
•
억
:
갑자기 놀라거나 쓰러질 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 ỐI, Á: Tiếng phát ra khi đột ngột giật mình hoặc ngã ra.
•
수억
(數億)
:
억의 여러 배가 되는 수.
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một trăm triệu.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)