🌟 추억 (追憶)

☆☆   Danh từ  

1. 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.

1. HỒI ỨC, KÍ ỨC: Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑의 추억.
    Memories of love.
  • Google translate 아련한 추억.
    A dim memory.
  • Google translate 아픈 추억.
    A painful memory.
  • Google translate 지나간 추억.
    Past memories.
  • Google translate 좋은 추억.
    Good memories.
  • Google translate 추억이 담기다.
    Have memories in one's mind.
  • Google translate 추억을 간직하다.
    Retain memories.
  • Google translate 추억을 만들다.
    Make memories.
  • Google translate 추억을 일으키다.
    Evoke memories.
  • Google translate 추억에 사로잡히다.
    Be carried away by memories.
  • Google translate 추억으로 남다.
    Reminiscent.
  • Google translate 사진첩 속에는 내 어린 시절의 추억들이 담겨 있었다.
    The photo album contained memories of my childhood.
  • Google translate 나는 졸업장을 받으며 지난 사 년 동안의 추억을 되새겨 보았다.
    I recited the memories of the past four years, receiving my diploma.
  • Google translate 무슨 생각을 그렇게 골똘히 하세요?
    What do you think so hard about?
    Google translate 가을이 되니 갑자기 추억에 빠지게 되는군.
    Autumn reminds me of memories.

추억: memory,おもいで【思い出】。ついおく【追憶】。ついかい【追懐】,souvenir, mémoire,recuerdo,ذكرى، ذاكرة,дурсамж,hồi ức, kí ức,ความทรงจำ, ความหลัง,memori,воспоминание,回忆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추억 (추억) 추억이 (추어기) 추억도 (추억또) 추억만 (추엉만)
📚 Từ phái sinh: 추억되다(追憶되다): 지난 일이 다시 생각되다. 추억하다(追憶하다): 지난 일을 다시 생각하다.


🗣️ 추억 (追憶) @ Giải nghĩa

🗣️ 추억 (追憶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76)