🌟 빛바래다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빛바래다 (
빋빠래다
) • 빛바랜 (빋빠랜
) • 빛바래 (빋빠래
) • 빛바래니 (빋빠래니
) • 빛바랩니다 (빋빠램니다
)📚 Annotation: 주로 '빛바랜'으로 쓴다.
🌷 ㅂㅂㄹㄷ: Initial sound 빛바래다
-
ㅂㅂㄹㄷ (
배부르다
)
: 배가 차서 더 먹고 싶지 않은 상태이다.
☆☆
Tính từ
🌏 NO BỤNG: Trạng thái không muốn ăn thêm vì đầy bụng. -
ㅂㅂㄹㄷ (
보배롭다
)
: 매우 귀하고 소중하다.
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU, CÓ GIÁ TRỊ: Rất quý và quan trọng. -
ㅂㅂㄹㄷ (
빛바래다
)
: 오래되어 낡다.
Tính từ
🌏 PHAI MÀU, BẠC MÀU: Cũ vì đã lâu.
• Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)