🌟 빛바래다

Tính từ  

1. 오래되어 낡다.

1. PHAI MÀU, BẠC MÀU: Cũ vì đã lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빛바랜 기억.
    A faded memory.
  • Google translate 빛바랜 사진.
    Faded photographs.
  • Google translate 빛바랜 옷장.
    A faded wardrobe.
  • Google translate 빛바랜 추억.
    A faded memory.
  • Google translate 종이가 빛바래다.
    Paper is faded.
  • Google translate 그는 초라하고 유행이 지난 빛바랜 재킷을 입고 있었다.
    He was wearing a shabby, out-of-date jacket.
  • Google translate 나는 가끔 학창 시절에 쓴 빛바랜 일기장을 꺼내 보곤 한다.
    I sometimes take out a faded diary from my school days.
  • Google translate 네가 쓴 빛바랜 모자 오래된 것 같은데도 멋있고 분위기 있다.
    The faded hat you're wearing looks old, but it's cool and atmospheric.
    Google translate 이거 우리 할아버지께서 쓰시던 모자야.
    This is the hat my grandfather used to wear.

빛바래다: faded; rusty,あせる【褪せる】,fané, passé, délavé,desgastado, gastado, viejo,بالٍ,гандах, хуучрах, бүдгэрэх,phai màu, bạc màu,ซีด, จาง,pudar, memudar, layu, lusuh, buram,потускневший; износившийся; устаревший,褪色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빛바래다 (빋빠래다) 빛바랜 (빋빠랜) 빛바래 (빋빠래) 빛바래니 (빋빠래니) 빛바랩니다 (빋빠램니다)

📚 Annotation: 주로 '빛바랜'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28)