🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 36 ALL : 41

: 해의 빛. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời.

: 달에서 비치는 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG: Ánh sáng phát ra từ trăng.

: 눈에 나타나는 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Cảm xúc thể hiện trên đôi mắt.

: 타오르는 불의 빛. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên.

: 해, 달, 전등, 불 등에서 나와 사물을 밝게 비추는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TIA SÁNG, ÁNH SÁNG: Cái xuất hiện từ mặt trời, mặt trăng, đèn, lửa... và chiếu sáng sự vật.

: 풀의 빛깔과 같은 진한 연둣빛. Danh từ
🌏 MÀU CỎ: Màu xanh lá cây đậm giống với màu của cỏ.

: 피의 빛깔과 같이 새빨간 빛. Danh từ
🌏 MÀU MÁU: Màu đỏ sậm như màu của máu.

연둣 (軟豆 빛) : 완두콩 빛깔과 같이 연한 초록빛. Danh từ
🌏 MÀU XANH NHẠT: Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan.

연보랏 (軟 보랏빛) : 연한 보랏빛. Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: Màu tím nhạt.

연분홍 (軟粉紅 빛) : 연한 분홍빛. Danh từ
🌏 MÀU HỒNG NHẠT: Màu hồng nhạt.

우윳 (牛乳 빛) : 조금 진한 하얀빛. Danh từ
🌏 MÀU SỮA: Màu trắng hơi đậm

: 별의 반짝이는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH SAO: Ánh sáng lấp lánh của ngôi sao.

보랏 : 파랑과 빨강을 섞은 빛. Danh từ
🌏 SẮC TÍM, MÀU TÍM: Sắc màu hòa lẫn màu xanh dương với màu đỏ.

분홍 (粉紅 빛) : 붉은빛과 흰빛이 섞인 빛. Danh từ
🌏 ÁNH HỒNG: Sắc màu do sắc đỏ và sắc trắng được pha trộn.

: 눈처럼 하얀 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU TUYẾT, ÁNH TUYẾT: Màu trắng như tuyết.

붉은 : 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 빛. Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ: Sắc màu đỏ đậm như là màu của máu hay ớt chín muồi.

: 살의 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU DA, SẮC DA: Ánh màu của da.

석양 (夕陽 빛) : 저녁때의 햇빛. Danh từ
🌏 ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU: Ánh mặt trời lúc chiều tối.

회색 (灰色 빛) : 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛. Danh từ
🌏 MÀU XÁM, MÀU TRO: Màu tối ánh lên sắc xám giống như màu của tro.

: 흙의 빛깔과 같은 빛. Danh từ
🌏 MÀU ĐẤT: Màu giống như màu của đất.

주홍 (朱紅 빛) : 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간 빛. Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ CAM, ÁNH MÀU ĐỎ CAM: Màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ.

주황 (朱黃 빛) : 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛. Danh từ
🌏 SẮC CAM: Sắc trộn lẫn giữa sắc đỏ và sắc vàng.

검은 : 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 빛. Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, SẮC ĐEN: Màu sắc tối rất đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.

(銀 빛) : 반짝이는 은과 같은 빛깔. Danh từ
🌏 ÁNH BẠC, ÁNH SÁNG BẠC: Sắc màu lấp lánh như bạc.

얼굴 : 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태. Danh từ
🌏 NÉT MẶT, VẺ MẶT: Vẻ mặt, tâm trạng hay trạng thái cơ thể biểu hiện trên khuôn mặt.

반성의 : 반성하는 태도.
🌏 VẺ HỐI CẢI, VẺ ĂN NĂN.: Thái độ cho thấy sự biết lỗi.

(藍 빛) : 파란빛과 보랏빛의 중간인 짙은 푸른빛. Danh từ
🌏 MÀU XANH LAM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím.

: 납의 색깔과 같이 조금 푸른 회색빛. Danh từ
🌏 MÀU CHÌ: Màu xám hơi xanh giống như chì.

: 얼굴의 빛깔이나 기색. Danh từ
🌏 SẮC MẶT: Khí sắc hoặc màu sắc của khuôn mặt.

: 파란빛과 보랏빛의 중간인 짙은 푸른빛. Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Màu xanh đậm nằm giữa khoảng màu lam và màu tím. Màu lam sẫm.

청잣 (靑瓷 빛) : 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛. Danh từ
🌏 CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.

자줏 (紫朱 빛) : 짙은 푸른빛을 띤 붉은빛. Danh từ
🌏 MÀU TÍM, MÀU TÍA: Màu đỏ pha lẫn ánh xanh đậm.

구릿 : 구리의 빛깔과 같이 검붉은 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU ĐỒNG, MÀU ĐỎ ĐỒNG: Ánh màu đỏ sẫm như ánh màu của đồng đỏ.

: 봄을 느낄 수 있는 경치나 분위기. Danh từ
🌏 SẮC XUÂN: Bầu không khí hay cảnh vật có thể cảm nhận được mùa xuân.

푸른 : 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 빛. Danh từ
🌏 ÁNH XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.

하늘 : 하늘의 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu của bầu trời.

: 물의 빛깔과 같은 연한 파란빛. Danh từ
🌏 MÀU XANH CỦA NƯỚC: Màu xanh dương nhạt như màu của nước.

장밋 (薔薇 빛) : 장미 꽃잎의 빛깔과 같은 붉은빛. Danh từ
🌏 MÀU HOA HỒNG: Màu đỏ như ánh màu của cánh hoa hồng.

: 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛. Danh từ
🌏 MÀU TRO, MÀU XÁM TRO: Màu đen có ánh trắng giống như màu của tro.

황금 (黃金 빛) : 황금의 색과 같은 누런빛. Danh từ
🌏 ÁNH VÀNG, ÁNH HOÀNG KIM: Màu vàng giống như màu của hoàng kim.

(金 빛) : 황금처럼 누렇고 반짝이는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH VÀNG, SẮC VÀNG: Ánh sáng hoặc màu sắc lóng lánh và vàng như hoàng kim.


:
Lịch sử (92) Luật (42) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)