🌟 남빛 (藍 빛)

Danh từ  

1. 파란빛과 보랏빛의 중간인 짙은 푸른빛.

1. MÀU XANH LAM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 남빛.
    Dark blue.
  • Google translate 남빛 하늘.
    A blue sky.
  • Google translate 남빛을 좋아하다.
    Loves the south light.
  • Google translate 남빛으로 물들이다.
    Dye indigo blue.
  • Google translate 남빛으로 보이다.
    Appear indigo blue.
  • Google translate 밤이 되자 짙은 남빛 하늘에 별이 아름답게 빛났다.
    The stars shone beautifully in the dark blue sky at night.
  • Google translate 나는 어머니의 한복 중 분홍빛 저고리와 남빛 치마를 제일 좋아한다.
    I like pink jeogori and navy skirt best among my mother's hanbok.
Từ đồng nghĩa 남색(藍色): 파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색.
Từ đồng nghĩa 쪽빛: 파란빛과 보랏빛의 중간인 짙은 푸른빛.

남빛: deep blue,あい【藍】。あいいろ【藍色】,éclat indigo,añil, índigo,لون نيليّ ، لون أزرق غامق,хар хөх, хөх ягаан туяатай,màu xanh lam,สีคราม, สีน้ำเงินเข้ม,warna biru tua,сине-фиолетовый,深蓝色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남빛 (남삗) 남빛이 (남삐치) 남빛도 (남삗또) 남빛만 (남삔만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)