🌟 늦봄

☆☆   Danh từ  

1. 늦은 봄.

1. CUỐI XUÂN: Cuối mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦봄 날씨.
    Late spring weather.
  • Google translate 늦봄이 되다.
    Late spring.
  • Google translate 늦봄이 오다.
    Late spring comes.
  • Google translate 늦봄이 지나다.
    Late spring passes.
  • Google translate 늦봄으로 접어들다.
    Enter late spring.
  • Google translate 늦봄이 되니 반팔 옷을 입는 사람들이 하나씩 보이기 시작한다.
    It's late spring and i'm beginning to see people in short-sleeved clothes one by one.
  • Google translate 늦봄부터 훈훈한 바람이 부는 걸 보니 올여름은 무척 더울 모양이다.
    It must be very hot this summer to see the warm wind blowing from late spring.
  • Google translate 아직 벚꽃 구경을 할 수 있는 곳이 있을까?
    Is there still a place to see the cherry blossoms?
    Google translate 이미 늦봄이라 꽃들이 다 져 버렸을 거야.
    It's already late spring, so the flowers must be gone.
Từ trái nghĩa 초봄(初봄): 이른 봄.

늦봄: late spring,ばんしゅん【晩春】,fin du printemps,finales de primavera,الربيع المتأخر,хавар орой,cuối xuân,ปลายฤดูใบไม้ผลิ, ปลายหน้าใบไม้ผลิ,penghujung musim semi, akhir musim semi,поздняя весна,晚春,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦봄 (늗뽐)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76)