🌟 눈병 (눈 病)

☆☆   Danh từ  

1. 눈에 생기는 병.

1. BỆNH MẮT, CHỨNG ĐAU MẮT: Bệnh phát sinh trong mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈병이 나다.
    I have an eye infection.
  • Google translate 눈병이 낫다.
    The eye disease is better.
  • Google translate 눈병이 심하다.
    Severe eye disease.
  • Google translate 눈병이 유행이다.
    Eye disease is in vogue.
  • Google translate 눈병을 앓다.
    Suffer from eye disease.
  • Google translate 눈병에 걸리다.
    Get an eye disease.
  • Google translate 눈병이 난 환자가 안과에서 치료를 받고 있다.
    A patient with an eye disease is being treated in an ophthalmologist.
  • Google translate 눈병은 전염 가능성이 높으므로 눈병에 걸리면 당분간 학교에 가지 않는 편이 좋다.
    Eye disease is highly contagious, so if you have eye disease, you'd better not go to school for a while.
  • Google translate 눈에 웬 안대를 끼고 있어?
    Why are you wearing an eye patch in your eyes?
    Google translate 응, 심한 눈병에 걸렸거든.
    Yeah, i have a severe eye disease.

눈병: eye disease,がんびょう【眼病】。めやみ【目病み】,affection oculaire,enfermedad de los ojos, enfermedad ocular,مرض العين,нүдний өвчин,bệnh mắt, chứng đau mắt,โรคตา,sakit mata, penyakit mata, gangguan mata,глазная болезнь,眼疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈병 (눈뼝)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 눈병 (눈 病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81)