🌟 눈약 (눈 藥)

Danh từ  

1. 눈병을 낫게 하기 위해 쓰는 약.

1. THUỐC NHỎ MẮT: Thuốc dùng để chữa lành bệnh của mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋은 눈약.
    Good eye drops.
  • Google translate 눈약 한 방울.
    A drop of eye medicine.
  • Google translate 눈약을 넣다.
    Add eye drops.
  • Google translate 눈약을 사용하다.
    Use eye drops.
  • Google translate 눈약을 처방하다.
    Prescribe eye drops.
  • Google translate 나는 결막염에 걸려 안과에서 눈약을 처방 받았다.
    I had conjunctivitis and was prescribed eye drops at the ophthalmologist's office.
  • Google translate 의사는 눈병 환자의 눈에 눈약을 한 방울 떨어뜨렸다.
    The doctor dropped a drop of eye drops on the eye of a patient with eye disease.
  • Google translate 눈약은 어떻게 사용하나요?
    How do i use these eye drops?
    Google translate 눈에 한두 방울씩 넣고 두세 번 깜빡이세요.
    Put one or two drops in your eyes and blink a couple of times.
Từ đồng nghĩa 안약(眼藥): 눈병이 났을 때 눈에 넣는 약.

눈약: eyewash,めぐすり【目薬・眼薬】,solution de rinçage oculaire, gouttes pour les yeux,colirio, gotas para los ojos, medicamento para los ojos,قطرة للعين,нүдний эм,thuốc nhỏ mắt,น้ำยาหยอดตา,obat mata,глазные капли,眼药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈약 (눈냑) 눈약이 (눈냐기) 눈약도 (눈냑또) 눈약만 (눈냥만)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)