🌟 남아 (男兒)

  Danh từ  

1. 남자인 아이.

1. BÉ TRAI: Đứa bé là con trai

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남아 선호 사상.
    Boys preferred ideas.
  • Google translate 남아가 태어나다.
    A boy is born.
  • Google translate 남아를 낳다.
    Giving birth to a boy.
  • Google translate 남아를 키우다.
    Bring up a boy.
  • Google translate 남아는 사춘기가 되면 목소리가 굵어지고 얼굴에 수염이 난다.
    When a man reaches puberty, his voice becomes thick and his face becomes beard.
  • Google translate 연주는 둘째로 건강한 남아를 출산하여 두 아들의 엄마가 되었다.
    Yeon-ju gave birth to a healthy boy second, becoming the mother of two sons.
  • Google translate 어떤 할머니, 할아버지들은 남아를 선호하여 손자를 바라기도 한다.
    Some grandmothers and grandfathers prefer boys and want grandchildren.
Từ đồng nghĩa 남자아이(男子아이): 남자인 아이.
Từ trái nghĩa 여아(女兒): 여자인 아이.

남아: son; boy,だんじ【男児】,garçon,niño,ابن، صبي، وَلَد، فَتًى صغير,эрэгтэй хүүхэд, хөвгүүн,bé trai,เด็กผู้ชาย,anak laki-laki,мальчик,男孩儿,

2. 튼튼하고 씩씩한 남자다운 남자.

2. ĐÀN ÔNG: Người con trai mạnh mẽ đầy nam tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대한의 남아.
    A man of korea.
  • Google translate 남아의 기개.
    Male spirit.
  • Google translate 남아의 기상.
    A man's rise.
  • Google translate 남아의 일생.
    A man's life.
  • Google translate 남아로 살다.
    Live as a boy.
  • Google translate 남아는 언제나 정의를 따르고 불의를 보면 참지 않는다.
    A man always follows justice and does not tolerate injustice.
  • Google translate 못한다고 그대로 주저앉는 것은 남아의 기상에 먹칠을 하는 것이다.
    If you can't sit still, you'll ruin the spirit of a man.
  • Google translate 네가 꼭 희생할 필요는 없어.
    You don't have to sacrifice.
    Google translate 남아로서 큰일을 위해서 이 정도는 해야 한다고 생각해.
    I think we should do this for a big deal as a boy.
Từ đồng nghĩa 대장부(大丈夫): 건강하고 씩씩한 남자.
Từ đồng nghĩa 장부(丈夫): 다 자란 씩씩한 남자., 건강하고 씩씩한 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남아 (나마)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 남아 (男兒) @ Giải nghĩa

🗣️ 남아 (男兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43)