🌟 긁어모으다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긁어모으다 (
글거모으다
) • 긁어모아 (글거모아
) • 긁어모으니 (글거모으니
)
🗣️ 긁어모으다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅁㅇㄷ: Initial sound 긁어모으다
-
ㄱㅇㅁㅇㄷ (
긁어모으다
)
: 긁어서 한 곳으로 모으다.
Động từ
🌏 CÀO LẠI, GOM LẠI: Cào gom lại một nơi.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365)